Tag: investment-philosophy

  • Lãi Suất Tăng, Cơ Hội Nào Cho Thị Trường Chứng Khoán? — Góc Nhìn Đa Chiều Cho Nhà Đầu Tư 2026

    Lãi Suất Tăng, Cơ Hội Nào Cho Thị Trường Chứng Khoán? — Góc Nhìn Đa Chiều Cho Nhà Đầu Tư 2026

    1. Lãi suất tăng trở lại sau hai năm thấp kỷ lục — tín hiệu của một chu kỳ mới

    Trong hai năm qua, thị trường chứng khoán Việt Nam vận hành trong môi trường lãi suất thấp – dòng tiền rẻ, định giá cải thiện và khẩu vị rủi ro của nhà đầu tư tăng mạnh. Tuy nhiên bước vào cuối năm, lãi suất bắt đầu có động thái tăng trở lại, đi kèm tình trạng thanh khoản hệ thống ngân hàng thiếu hụt tạm thời khiến nhiều nhà đầu tư lo ngại rằng thị trường có thể bước vào một giai đoạn khó khăn mới.

    Nhưng trong tài chính, mỗi biến số vĩ mô đều có hai mặt, và lãi suất không phải ngoại lệ.

    Lãi suất tăng không phải dấu hiệu “đảo chiều tiêu cực”, mà là tín hiệu cho thấy hệ thống đang điều chỉnh về trạng thái cân bằng. Một nền kinh tế không thể duy trì mãi mặt bằng lãi suất thấp; và sự dịch chuyển của lãi suất chỉ phản ánh sự trưởng thành của chu kỳ thị trường vốn.

    Đây là thời điểm mà mọi nhà đầu tư đều nên đặt câu hỏi:
    Lãi suất tăng sẽ thay đổi hành vi của dòng tiền ra sao? Và liệu cơ hội mới đang mở ra ở đâu?


    2. Lãi suất tăng: tốt hay xấu? — Tùy thuộc vào bối cảnh và định giá thị trường.

    Một sai lầm phổ biến là nhìn lãi suất theo kiểu nhị phân – hoặc tốt, hoặc xấu. Trong khi điều quan trọng hơn cần trả lời là:

    • Mặt bằng lãi suất hiện tại đã đủ cao để bóp nghẹt dòng tiền hay chưa?
    • Giá tài sản (cổ phiếu, bất động sản, trái phiếu…) đã phản ánh kỳ vọng lãi suất này hay chưa?
    • Định giá thị trường đang ở vùng rẻ hay vùng đắt?

    Lãi suất tăng hiện tại vẫn thấp hơn nhiều so với các giai đoạn “siết chặt” thực sự. Ví dụ:

    • 2011–2012: lãi suất huy động vượt 14%, tín dụng bị siết mạnh, thị trường rơi dài hạn.
    • 2022: lãi suất tăng nhanh 200–300 điểm cơ bản trong vài tháng khiến cổ phiếu bất động sản và chứng khoán giảm sâu.
    • 2025: mặt bằng lãi suất tăng nhưng vẫn trong ngưỡng thấp – trung bình, và diễn ra có kiểm soát.

    Tác động của lãi suất không bao giờ mang tính tuyệt đối. Lãi suất chỉ “xấu” khi thị trường đang đắt đỏ và nhà đầu tư đang ở trạng thái hưng phấn. Ngược lại, lãi suất có thể không gây ảnh hưởng nhiều khi thị trường đang ở vùng hấp dẫn về định giá.


    Trong nửa đầu 2024, khi thị trường điều chỉnh mạnh, định giá P/E của VN-Index rơi về 10,5–11 lần, thấp hơn đáng kể so với trung vị 5 năm (14–15 lần). Ở vùng giá này, biên an toàn cao hơn, dòng tiền rủi ro ít hơn, và mức độ nhạy cảm với lãi suất cũng giảm đi đáng kể.

    Vì vậy, điều nhà đầu tư cần là đọc bối cảnh, không phải đọc số tuyệt đối.
    Lãi suất chỉ là tín hiệu; định giá mới là yếu tố quyết định phản ứng của thị trường.

    Trong bối cảnh hiện tại, dù lãi suất tăng, nhưng:

    • Mức tăng không quá sốc, chủ yếu để cân bằng thanh khoản cuối năm.
    • Mặt bằng định giá một số nhóm ngành vẫn đang hấp dẫn hơn nhiều so với thời điểm thị trường nóng.
    • Kỳ vọng lợi nhuận doanh nghiệp đang phục hồi sau chu kỳ 2023–2024.

    Điều quan trọng không phải “lãi suất tăng”, mà là lãi suất tăng trong bối cảnh nào. Trong đầu tư chuyên nghiệp, tác động của lãi suất chỉ có ý nghĩa khi đặt trong mối quan hệ với định giá tài sảnmức độ phản ánh trước đó của thị trường.


    3. Thị trường chứng khoán là thị trường đa hàng hóa — lãi suất tăng luôn có hai mặt

    Một trong những sai lầm lớn nhất là đánh đồng thị trường chứng khoán như một thực thể thống nhất. Thực tế, đây là một marketplace của hàng trăm loại “hàng hóa tài chính”: ngân hàng, bảo hiểm, thép, dầu khí, bất động sản, bán lẻ, công nghệ… mỗi nhóm chịu tác động khác nhau trước biến số lãi suất. Không có biến số vĩ mô nào chỉ tác động một chiều lên toàn bộ thị trường.

    Các ngành hưởng lợi khi lãi suất tăng nhẹ:

    • Ngân hàng: Biên lãi ròng (NIM) cải thiện khi lãi suất cho vay điều chỉnh nhanh hơn lãi suất huy động. Giai đoạn 2018–2019, nhóm ngân hàng tăng 25–35%, vượt xa VN-Index.
    • Bảo hiểm: Lợi suất trái phiếu tăng giúp lợi nhuận đầu tư tài chính cải thiện. Năm 2022, nhóm này tăng trung bình 30% dù thị trường chung giảm sâu.
    • Doanh nghiệp nhiều tiền mặt: Các công ty có dòng tiền dương, ít vay nợ hưởng lợi khi lãi suất tái đầu tư tăng.

    Các ngành chịu áp lực rõ rệt hơn:

    • Bất động sản: Tăng trưởng chậm lại khi chi phí vay tăng, thanh khoản thị trường yếu.
    • Chứng khoán: Margin đắt hơn khiến dòng tiền đầu cơ co lại.
    • Những ngành vay nợ nhiều: Cú sốc chi phí vốn trực tiếp ảnh hưởng lợi nhuận.

    Điều này chứng minh luận điểm quan trọng nhất:
    Lãi suất tăng không làm thị trường xấu đi — nó chỉ làm lộ rõ sự phân hóa.


    4. Lãi suất tăng giúp thị trường quay về cấu trúc vốn có: tăng trưởng bền vững

    Một thị trường được bơm quá nhiều dòng tiền rẻ luôn tồn tại bong bóng kỳ vọng.
    Những cổ phiếu tăng không dựa trên lợi nhuận sẽ bị lãi suất cao bóc tách khỏi ảo tưởng.

    Giai đoạn lãi suất thấp thường đi kèm sự bùng nổ của dòng tiền nóng, giao dịch FOMO và các nhịp tăng giá không dựa trên nền tảng lợi nhuận. Khi lãi suất tăng, những biến động ngắn hạn này tự động giảm nhiệt, giúp thị trường tái lập sự cân bằng.

    Trong giai đoạn 2018–2019, khi lãi suất tăng nhẹ:

    • số lượng cổ phiếu tăng trần giảm khoảng 40%,
    • trong khi lợi nhuận các doanh nghiệp đầu ngành vẫn tăng 12–18%.

    Điều này phản ánh một thị trường ít nhiễu động, ít “kéo xả”, ít FOMO nhưng giàu tính chất lượng.

    Đây là bằng chứng cho thấy thị trường đang vận hành lành mạnh hơn, thật hơn, có chiều sâu hơn.

    Một thị trường không còn sự hưng phấn thái quá chính là mảnh đất màu mỡ nhất cho những người đầu tư bằng kiến thức, chứ không phải bằng may mắn.

    Đây là môi trường khó cho nhà đầu cơ, nhưng lại là thời kỳ vàng cho nhà đầu tư chuẩn mực.

    Xem thêm bài viết về cấu trúc của thị trường: Bản chất của thị trường là Sideway, nhưng cấu trúc thị trường là tăng trưởng.


    5. Cơ hội lớn nhất thuộc về nhà đầu tư giá trị — khi cổ phiếu cơ bản lên ngôi

    Một thị trường được dẫn dắt bởi chi phí vốn cao hơn thường mở ra cơ hội lớn cho nhà đầu tư dài hạn. Những doanh nghiệp có mô hình kinh doanh ổn định, nợ vay thấp, dòng tiền mạnh và duy trì chính sách cổ tức tiền mặt trở nên đặc biệt hấp dẫn.

    Khi mặt bằng lãi suất tăng trở lại, dòng tiền có xu hướng tìm đến các cổ phiếu:

    • ít vay nợ,
    • có dòng tiền kinh doanh dương,
    • lợi nhuận đều đặn,
    • chính sách cổ tức tiền mặt rõ ràng,
    • định giá hợp lý.

    Trong rổ VN30, có hơn 1/3 doanh nghiệp có tỷ lệ nợ/vốn chủ sở hữu dưới 0,3 lần, tức gần như miễn nhiễm với biến động lãi suất.

    Đặc biệt, những doanh nghiệp trả cổ tức đều như GAS, FPT, VNM, DCM có mức lợi suất cổ tức 5–8%/năm, cạnh tranh trực tiếp với lãi suất tiết kiệm. Đây là “vùng trú ẩn” lý tưởng cho dòng tiền dài hạn.

    Trong môi trường lãi suất cao, giá trị doanh nghiệp trở thành thước đo quan trọng nhất — chứ không phải các mẫu hình kỹ thuật hay sóng tăng ngắn hạn. Nhà đầu tư giá trị, vốn thường bị lấn át trong giai đoạn FOMO, nay lại chiếm ưu thế tuyệt đối.

    Nói cách khác:
    Lãi suất tăng làm thị trường trở nên công bằng hơn với những người hiểu doanh nghiệp.


    6. Lãi suất chỉ là một biến số — thị trường luôn hồi phục mạnh sau mỗi chu kỳ

    Trong chu kỳ dài hạn, thị trường chứng khoán đã trải qua:

    • Chu kỳ lạm phát,
    • Khủng hoảng thanh khoản,
    • Tỷ giá biến động,
    • Lãi suất tăng mạnh – rồi giảm,
    • Chính sách tiền tệ siết chặt – rồi hỗ trợ.

    Lịch sử thị trường chứng khoán Việt Nam đã nhiều lần chứng minh một quy luật bất biến: mọi cú sốc đều chỉ mang tính tạm thời.

    • Sau Covid-19, VN-Index từ 650 điểm tăng lên hơn 1.500 điểm trong vòng 18 tháng.
    • Giai đoạn 2014–2016, sau khi hệ thống ngân hàng tái cơ cấu, VN-Index phục hồi gần 35%.
    • 2022 điều chỉnh mạnh vì lãi suất toàn cầu tăng, nhưng 2023–2024 thị trường đã lấy lại toàn bộ điểm số đã mất.

    Nếu thị trường tăng là sân chơi của nhà đầu cơ, thì thị trường giảm luôn là thời điểm vàng của những ai biết đánh giá giá trị doanh nghiệp và kiên nhẫn chờ đợi giá trở về hợp lý. Lãi suất tăng không phải là một “rào cản”, mà là một phần trong chu kỳ tự nhiên của thị trường, xem nó như chất xúc tác tái phân bổ tài sản– nơi cơ hội luôn tồn tại cho những nhà đầu tư có tầm nhìn dài hạn.

    Đầu tư thông minh không phải là đoán đúng lãi suất, mà là:

    • Hiểu thị trường vận hành như thế nào,
    • Xây dựng danh mục phù hợp với từng kịch bản,
    • Kiên nhẫn nắm giữ tài sản tốt trong giai đoạn dòng tiền yếu.

    Tóm lại: Lãi suất tăng không làm thị trường kém hấp dẫn — nó chỉ khiến thị trường trở nên công bằng hơn với những người hiểu cuộc chơi

    Trong đầu tư, không có biến số nào tốt hoặc xấu tuyệt đối; chỉ có bối cảnh phù hợp hoặc không phù hợp. Lãi suất tăng khiến:

    • dòng tiền thông minh hơn,
    • thị trường minh bạch hơn,
    • sự phân hóa rõ ràng hơn,
    • và giá trị doanh nghiệp trở lại vị trí trung tâm.

    Nếu thị trường tăng là cơ hội của nhà đầu cơ, thì thị trường giảm luôn tạo ra tài sản được định giá rẻ hơn giá trị thật – nơi lợi nhuận dài hạn được hình thành.

    Nhà đầu tư có hiệu suất cao hiểu rõ rằng:

    • Họ mua trong sợ hãi,
    • bán khi đám đông hưng phấn.

    Thị trường chứng khoán vì thế không bao giờ thiếu cơ hội. Nó chỉ yêu cầu nhà đầu tư có tư duy đúng, góc nhìn đa chiều và khả năng thiết kế danh mục phù hợp với từng giai đoạn của chu kỳ tiền tệ.

    Hi vọng góc nhìn này thị trường của Alfabull sẽ giúp Nhà đầu tư vững tin hơn trong hành trình đầu tư gia tăng tài sản của mình. Alfabull xin cảm ơn.

    Xem thêm những góc nhìn thị trường của Alfabull: Tại đây

    Hotline liên hệ tới Alfabull: 0987753767

  • Triết lý đầu tư của Benjamin Graham

    Triết lý đầu tư của Benjamin Graham

    Trong suốt sự nghiệp đầu tư của mình, Benjamin Graham đã để lại nhiều bài học đắt giá để giúp các nhà đầu tư thành công. Những phương pháp đầu tư của Graham, được đúc kết lại thành những nguyên tắc rất rõ ràng.

    1. Nguyên tắc đầu tư của Benjamin Graham

    Nguyên tắc đầu tư của Benjamin Graham

    Nhà đầu tư huyền thoại Benjamin Graham

    Nguyên tắc 1: Lợi nhuận an toàn là ưu tiên hàng đầu

    Ở đây lợi nhuận an toàn có thể được hiểu là mua chứng khoán với giá giảm tới giá trị thực của nó. Việc này không chỉ giúp nhà đầu tư có cơ hội thu được lãi lớn mà còn hạn chế được những rủi ro giảm giá trong đầu tư.

    Nói một cách dễ hiểu, giả sử nếu Graham muốn mua một tài sản có giá trị 1 USD, ông sẽ trả giá và mua với mức giá chỉ 0.5 USD.

    Theo Graham, những tài sản này sẽ đáng giá nếu chúng có tiềm năng sinh lời ổn định hoặc có giá trị thanh khoản.

    Các nhà đầu tư cần chú ý đến khái niệm này vì đầu tư giá trị mang đến lợi nhuận khi thị trường không tránh khỏi tái định giá làm tăng giá cổ phiếu tới mức cần thiết.

    Khi thị trường bất ngờ đi xuống, nó cũng có thể giúp hạn chế bớt những rủi ro không lường trước.

    Những khoản lợi nhuận an toàn nhờ việc mua lại công ty được định giá thấp hơn giá trị thực của nó chính là điểm đặc trưng trong những thương vụ nổi tiếng của Graham.

    Graham đã đánh giá chọn lọc rất kỹ lưỡng các cổ phiếu có giá trị thấp này và nhận ra rằng sẽ khó có thể xuất hiện sự sụt giá ở chúng thêm nữa.

    Chính vì vậy mà các học trò của Graham dù có áp dụng chiến lược riêng của mình thành công đến mức nào thì vẫn luôn đồng tình với quan điểm “lợi nhuận an toàn” của ông.

    Nguyên tắc 2: Kiếm lợi từ việc đối mặt với sự bất ổn

    Đã tham gia vào thị trường chứng khoán thì việc đối mặt với sự bất ổn không còn gì quá xa lạ.

    Tuy nhiên thay vì bỏ chạy trước những bất ổn thì theo Graham, thị trường suy giảm có thể tạo nên những cơ hội đầu tư tuyệt vời.

    Để minh họa cho điều này, Graham đã xây dựng nên hình ảnh “Ngài Thị trường”- cộng sự cũng như đối tác kinh doanh trong tưởng tượng của các nhà đầu tư.

    Mỗi ngày, Ngài Thị trường sẽ mang đến cho các nhà đầu tư một mức giá để mua hoặc bán cổ phần kinh doanh. Bạn có thể chấp nhận hoặc phớt lờ ông ta nếu muốn.

    Khi việc kinh doanh đang phát triển và nhìn viễn cảnh tương lai có vẻ tươi sáng, Ngài Thị trường sẽ trở nên phấn khích và đưa ra mức giá cao ngất ngưởng. Bởi ông ta lo sợ sẽ để mất lợi nhuận trong tương lai.

    Ngược lại, khi việc kinh doanh không thuận lợi, chỉ nhìn thấy tình trạng khó khăn, Ngài Thị trường sẽ chán nản và đề nghị mức giá thấp với bạn.

    Có một quy luật Graham nhắc nhở bạn luôn phải tuân thủ khi giao dịch với Ngài Thị trường đó là phải cẩn thận trước những “cám dỗ” mà Ngài Thị trường đưa ra. Nên nhớ, Ngài thị trường là đối tác, không phải người hướng dẫn đầu tư của bạn.

    Ngài Thị trường không phải là kẻ ngốc để bạn có thể lợi dụng. Nhưng, bạn nên nắm bắt cơ hội, tận dụng sơ hở từ tính hai mặt của ông ta để đầu tư thành công.

    Cách tốt nhất để đầu tư thuận lợi với Ngài thị trường đó là canh thời điểm ông ta chán nản đưa ra mức giá thấp để mua cổ phiếu và bán ra khi ông ta nhìn thấy những điểm tích cực của tương lai.

    Để tránh những cám dỗ Ngài thị trường có thể tạo ra để thu hút bạn, Graham muốn bạn biết rằng giá trị nội tại của công ty không phụ thuộc vào đánh giá của thị trường ở thời điểm hiện tại.

    Nhờ vậy bạn sẽ tránh được những rủi ro vì đánh giá không chính xác.

    Sau đó, đừng nghe những lời dụ dỗ đầy mê hoặc của Ngài Thị trường mà chỉ mua những cổ phiếu có giá bán bằng hoặc nhỏ hơn giá trị nội tại của công ty.

    Graham đã đưa ra hai chiến thuật để hạn chế những tác động tiêu cực từ sự bất ổn của thị trường:

    • Bình ổn giá trị đô la
    • Đầu tư cả cổ phiếu và trái phiếu

    Bình ổn giá trị đô la được thực hiện bằng cách thường xuyên mua cổ phiếu tương đương một giá trị đô la nhất định. Chiến thuật này giúp nhà đầu tư duy trì ổn định giá, phù hợp với các nhà đầu tư thụ động.

    Với chiến thuật bình ổn giá trị đô la, nhà đầu tư có thể bớt đi một phần mối lo lắng trong việc chọn mua cổ phiếu với mức giá bao nhiêu trong thời điểm nào thì thích hợp.

    Còn đầu tư cả cổ phiếu và trái phiếu sẽ giúp nhà đầu tư phân bổ được một danh mục bao quát thị trường, bảo toàn được vốn kể cả khi thị trường suy thoái.

    Như đã nói ở trên, Graham đề cao việc bảo toàn vốn trước sau đó mới là tăng trưởng. Vì vậy ông đề xuất mức đầu tư vào trái phiếu trong khoảng 25 – 75% tùy tình hình thị trường.

    Điểm mạnh của chiến lược này đó là giữ nhà đầu tư tránh được cảm giác bất an khiến dễ bị cám dỗ bởi những thương vụ rủi ro cao.

    Nguyên tắc 3: Xác định loại nhà đầu tư đúng nhất với bản thân

    Graham cho rằng việc xác định rõ cá tính đầu tư của riêng mình cũng là một việc cần thiết trong đầu tư.

    Để dễ hình dung hơn, ông đưa ra sự so sánh cụ thể giữa các nhóm nhà đầu tư khác nhau trên thị trường.

    Theo Graham, có thể chia nhà đầu tư thành hai nhóm: nhóm chủ động và nhóm bị động (hay nhóm tấn công và nhóm phòng thủ).

    Nhóm chủ động thường là những nhà đầu tư thực sự dành nhiều thời gian và công sức để đầu tư có kế hoạch kỹ lưỡng. Nếu thuộc nhóm này, bạn sẽ là những người chủ động tìm kiếm những cơ hội đầu tư với tiềm năng thu được lợi nhuận lớn.

    Ngược lại, nếu không đủ khả năng để tìm hiểu quá sâu về đầu tư, chỉ có thể thụ động nghe theo sự chỉ dẫn từ người khác, chắc hẳn bạn thuộc nhóm thụ động. Với nhóm này, bạn sẽ phải chấp nhận mức lợi nhuận thấp hơn nhưng không phải mất nhiều thời gian công sức.

    Đối với Graham, thay vì quan niệm quen thuộc “rủi ro = lợi nhuận”, ông cho rằng “công sức = lợi nhuận” mới là chính xác. Càng bỏ nhiều công sức thì lợi nhuận thu được sẽ càng cao hơn.

    Dù là một nhà đầu tư thụ động, bạn vẫn có thể đạt được lợi nhuận trung bình nếu đầu tư vào một danh mục được lựa chọn tốt.

    Graham nhận thấy, có nhiều người cho rằng nếu dễ dàng thu được lợi nhuận trung bình mà không mất nhiều công sức (nhờ danh mục đầu tư) thì chỉ cần bỏ ra thêm một chút cố gắng thì chắc chắn sẽ có lợi nhuận lớn hơn.

    Tuy nhiên, thực tế không đơn giản như vậy. Hầu hết những người cố gắng làm điều này đều chỉ khiến cho lợi nhuận kém hơn cả mức trung bình.

    Nhà đầu tư thụ động nên đầu tư vào danh mục có cả cổ phiếu và trái phiếu. Nhờ vậy có thể bao phủ toàn thị trường, từ đó thu được lợi nhuận từ những khu vực hoạt động tốt mà không phải dự đoán trước.

    Tuy không thể tập trung vào một phần lợi nhuận cao, nhưng cách này giúp các nhà đầu tư vừa có lợi nhuận vừa tránh được rủi ro.

    Nhà đầu tư và đầu cơ

    Không phải ai chơi chứng khoán cũng được gọi là nhà đầu tư.

    Một nhà đầu tư coi việc đầu tư cổ phiếu như một phần của công việc kinh doanh, và bản thân người nắm giữ cổ phiếu là chủ việc kinh doanh đó.

    Trong khi đó, nhà đầu cơ chỉ xem đầu tư như một trò chơi kiếm ra tiền. Đối với nhà đầu cơ, giá trị của cổ phiếu được coi là giá người bán đưa ra tại thời điểm bán.

    Graham cho rằng đầu cơ hay đầu tư đều có thế mạnh riêng, nếu như mỗi người xác định được chắc chắn rằng mình có thể làm tốt ở bên nào hơn.

    2. Graham và những thương vụ nổi tiếng

    Nhắc đến Benjamin Graham, giới đầu tư hẳn là sẽ nghĩ ngay đến thương vụ huyền thoại của ông. Đó là thương vụ đầu tư vào công ty bảo hiểm GEICO năm 1948.

    Ban đầu, Graham không hề có ý định đầu tư vào công ty này. Ông cho rằng, không dễ để định giá doanh nghiệp bảo hiểm. Ngoài ra, vào thời điểm đó ngành bảo hiểm đang quay cuồng với lạm phát mạnh sau chiến tranh thế giới thứ hai gây ra nhiều tổn thất.

    Bên cạnh đó, cổ đông lớn của GEICO khi ấy – gia đình Rhea – đang tìm cách bán đi 75% cổ phần của mình. Sau khi bị các nhà đầu tư lớn khác từ chối, họ đã tìm đến Graham – Newman.

    Một trong những câu nói nổi tiếng của ông

    Bất ngờ là Graham không những không từ chối, mà còn phá vỡ quy tắc đầu tư của mình để mua cổ phần của GEICO.

    Trước đây, nếu có tìm hiểu về Graham, hẳn là ai cũng biết Graham hiếm khi phân bổ hơn 5% danh mục đầu tư của mình cho một khoản đầu tư. Ông thích sở hữu một danh mục đầu tư đa dạng các cổ phiếu giá rẻ, giảm thiểu rủi ro với định giá thấp và đa dạng hóa.

    Tuy nhiên dựa trên những phân tích và dự báo thị trường theo cách thức của riêng mình, Graham quyết định đầu tư 25% số vốn mình có để mua lại 50% cổ phần công ty bảo hiểm GEICO với giá chỉ 712,000 USD.

    Graham đã mua một nửa công ty với 1,500 cổ phiếu, mỗi cổ phiếu có giá trị 475 USD (giảm 10% so với giá trị sổ sách).

    Ông lập tức trở thành Chủ tịch Hội đồng quản trị với số cổ phần lớn này. Chủ ngân hàng đầu tư trong thỏa thuận – Lorimer Davidson đã gia nhập công ty như một phần của giao dịch – và sẽ kế nghiệp Goodwin khi ông nghỉ hưu vào năm 1958 với tư cách là CEO.

    Năm 1949, lợi nhuận của GEICO đã tăng vượt mốc 1 triệu USD. Để lấy ví dụ về lợi thế chi phí thấp được GEICO áp dụng, tỷ lệ lợi nhuận bảo hiểm trên mức phí là 27.5%.

    Đến năm 1950, công ty đã có gần 144,000 chính sách có hiệu lực và 8 triệu USD phí bảo hiểm hàng năm, được cấp phép chỉ trong 15 tiểu bang (tất nhiên bao gồm cả D.C.).

    8 năm sau khi đầu tư vào GEICO, năm 1956 Graham quyết định bán hết cổ phần của mình ở GEICO để rút khỏi thị trường, tập trung vào giảng dạy và truyền lại triết lý đầu tư. Tại thời điểm đó, tỷ lệ lợi nhuận Graham đạt được là 1,635%.

    Năm 1958, tổng thị trường khả dụng của công ty nhiều hơn gấp 3 lần so với khi bắt đầu thu hút các nhân viên chính phủ, các nhà quản lý, nhân viên kỹ thuật và hành chính với các tài liệu nổi bật cần thiết.

    Sau 25 năm, giá trị của khoản đầu tư này lên tới 400 triệu USD, tức là tăng gấp 562 lần, và vẫn đang tiếp tục phát triển.

    Các nguyên tắc khi đầu tư của Gramham đã được Alfabull đúc kết và xây dựng thành phương pháp Tích sản cổ phiếu để có thể phù hợp với tất cả những nhà đầu tư.

    Hotline liên hệ đến Tích sản cổ phiếu: 0987.753.767

    Đọc nhiều bài viết thông tin về thị trường tại: alfabull.vn

    Tham gia Tích sản cổ phiếu TẠI ĐÂY!

  • Bạn Không Nên Đầu Tư Chứng Khoán (Cho Đến Khi Bạn Hiểu Rõ Thị Trường)

    Bạn Không Nên Đầu Tư Chứng Khoán (Cho Đến Khi Bạn Hiểu Rõ Thị Trường)

    https://thumbnails.yayimages.com/1600/10/eeb/10eeb2e0.jpg

    Trong nhiều năm quan sát thị trường, chúng tôi nhận ra một điều:
    Chứng khoán không phải nơi dành cho tất cả mọi người — nhưng lại là nơi mang đến cơ hội lớn nhất cho những ai hiểu nó.

    Điều quan trọng không phải là “có nên đầu tư hay không”, mà là việc bạn đã đủ hiểu biết để tham gia hay chưa. Chứng khoán có ưu điểm về tính thanh khoản lớn, nhiều cơ hội đầu tư hơn so với các kênh đầu tư hiện nay.

    Dưới đây là những thời điểm mà bạn không nên bước vào thị trường — và cũng là những góc nhìn giúp bạn hiểu vì sao bạn nên đầu tư khi đã sẵn sàng.


    1. Khi bạn vào thị trường với tư duy “kiếm tiền nhanh”

    https://blogger.googleusercontent.com/img/b/R29vZ2xl/AVvXsEiqXoj7HcsT3wi2WRhhyJjWwMs1HQ0OoatiYS72iufwZZw0EOPfMJ9UwBaOfTzGeyyVu6x8Ql4J78B8-BIkA4rwM_Wzokdqy2fOSdXAt6m64VYCP_C0YGJrf8MyHymoYoHkNBOXwkMe_RMl8cB-gOvQzWfw5Ctf0Nq2kXgUPpNLKVVrq12QFbo0n1QDDQ/s680/investment%20vs%20gambling.jpg

    Trong tài chính, kỳ vọng sai lệch là nguyên nhân lớn nhất dẫn đến thua lỗ.
    Nhiều người bước vào thị trường với suy nghĩ:

    • “Mọi người đều giàu lên nhờ chứng khoán, sao mình không thử?”
    • “Bạn mình mới lời vài trăm triệu, chắc mình cũng làm được.”
    • “Thị trường này dễ mà, chỉ cần chọn đúng cổ phiếu là thắng.”

    Nhưng sự thật lại phức tạp hơn nhiều.

    Thị trường vốn luôn hấp dẫn nhất khi rủi ro nằm ngoài tầm mắt của người mới.

    Ví dụ, năm 2021 là một giai đoạn mà mọi thứ tăng rất nhanh. Những nhà đầu tư mới bắt đầu đúng lúc thị trường hưng phấn thường lầm tưởng rằng:

    “Đầu tư đơn giản thế này thôi sao?”

    Nhưng khi chu kỳ đảo chiều, họ lại trải nghiệm cảm giác hoàn toàn ngược lại — và chính cú đảo chiều đó khiến nhiều người rời thị trường mãi mãi.

    Nếu bạn tìm kiếm sự nhanh chóng, thị trường sẽ dạy bạn bài học chậm rãi và đắt đỏ.


    2. Khi bạn không đủ thời gian để học hoặc không muốn học

    Chứng khoán hấp dẫn vì tưởng như dễ: mở app, nhấn mua, nhấn bán.
    Nhưng thực chất, đây là một trò chơi tri thức dài hạn, đòi hỏi nhiều chất xám.

    Bạn không thể chiến thắng nếu:

    • Không hiểu doanh nghiệp kiếm tiền như thế nào
    • Không biết báo cáo tài chính nói gì
    • Không nắm xu hướng vĩ mô
    • Không phân biệt được cổ phiếu tăng vì nội lực hay vì dòng tiền đầu cơ
    • Không hiểu bản chất của định giá

    Thua lỗ trong chứng khoán không đến từ giá giảm — mà đến từ việc không hiểu tại sao giá giảm.

    Ví dụ, rất nhiều người mua thép, chứng khoán, ngân hàng đúng đỉnh năm 2021 chỉ vì “mã này đang hot”.
    Nhưng khi chu kỳ giảm đến, họ không biết:

    • Doanh thu giảm vì thị trường thu hẹp
    • Biên lợi nhuận giảm vì giá nguyên liệu
    • Dòng tiền âm vì tồn kho lớn
    • Sức khỏe tài chính thay đổi theo chu kỳ

    Bạn không thể chơi một trò chơi mà bạn không hiểu luật.


    3. Khi cảm xúc của bạn dễ bị kéo theo thị trường

    https://miro.medium.com/1%2A-iKFWkSRqRYlxmde3Uo57A.jpeg
    https://cdn.corporatefinanceinstitute.com/assets/fear-and-greed-index1.png

    Chứng khoán thử thách cảm xúc con người hơn bất kỳ lĩnh vực nào khác.

    Bạn sẽ gặp:

    • Sự sợ hãi khi giá giảm liên tục
    • Sự tham lam khi giá tăng mạnh
    • Sự nghi ngờ khi thị trường đi ngược kỳ vọng
    • Sự phấn khích khi lãi liên tục
    • Sự hoảng loạn khi tin xấu dồn dập
    • Sự tiếc nuối khi bán quá sớm
    • Sự cố chấp khi giữ quá lâu

    Và thật trớ trêu:

    Đa số sai lầm lớn nhất xảy ra khi cảm xúc mạnh nhất.

    Ví dụ, một nhà đầu tư mua cổ phiếu tốt ở vùng giá hợp lý. Nhưng khi thị trường điều chỉnh 7–10%, tâm lý sợ thua lỗ khiến họ bán ra.
    Vài tháng sau, giá không chỉ hồi phục mà còn tăng vượt đỉnh.

    Thị trường không thay đổi — chỉ có cảm xúc của họ thay đổi.

    Đầu tư không dành cho người dễ bị dẫn dắt bởi cảm xúc nhất thời.


    4. Khi bạn dùng tiền vay hoặc tiền ngắn hạn để đầu tư

    https://img.investingoal.com/app/uploads/2024/06/The-Risks-Associated-with-Leveraged-Trading.jpg

    Đây là sai lầm phổ biến nhất và nguy hiểm nhất.

    Đòn bẩy luôn là một công cụ tài chính cực kỳ hiệu quả, nhưng cũng là con dao hai lưỡi, bạn cần quản trị rủi ro tốt trước khi sử dụng margin.

    Nếu bạn dùng:

    • Margin cao
    • Vay nóng
    • Vay bạn bè
    • Tiền cần dùng trong 3–6 tháng
    • Tiền mua nhà, tiền cưới, tiền kinh doanh

    … không đúng cách, thì chứng khoán ngay lập tức trở thành kênh rủi ro nhất. Bạn cần có một chiến lược với dòng tiền đầu tư của mình và quản trị rủi ro tốt trước khi tìm kiếm sinh lời bằng margin.

    Ví dụ, trong các nhịp giảm mạnh 2022–2023, những tài khoản dùng margin gần như không có cơ hội sống sót.
    Họ bị call margin, buộc phải bán đáy — ngay cả khi doanh nghiệp họ nắm giữ hoàn toàn là doanh nghiệp tốt. Sau đó, thị trường hồi phục về đỉnh, chỉ có tài khoản của bạn vẫn ở đáy.

    Bạn không thua vì cổ phiếu xấu.
    Bạn thua vì bạn không được phép chờ.


    5. Khi bạn không có chiến lược rõ ràng ở cả ba giai đoạn: trước – trong – sau khi mua

    https://continuumfp.com.au/wp-content/uploads/2024/04/SMSF-Investment-Strategy-negotiation-Shutterstock-2087366038.jpg

    Đa số nhà đầu tư mua trước, nghĩ sau.
    Nhưng nhà đầu tư chuyên nghiệp luôn nghĩ trước, rồi mới mua.

    Một chiến lược nghiêm túc bao gồm:

    Trước khi mua

    • Tại sao mua doanh nghiệp này?
    • Điểm mua hợp lý là gì?
    • Định giá hiện tại quá cao hay còn hấp dẫn?
    • Rủi ro lớn nhất của doanh nghiệp?
    • Kịch bản xấu nhất có thể xảy ra?

    Trong khi nắm giữ

    • Tỷ trọng bao nhiêu là hợp lý?
    • Khi nào gia tăng vị thế?
    • Khi nào giảm tỷ trọng để phòng thủ?

    Sau khi mua

    • Điểm chốt lời mục tiêu?
    • Ngưỡng cắt lỗ cố định?
    • Tín hiệu thoát khi doanh nghiệp thay đổi?

    Ví dụ, nhiều người có kế hoạch cắt lỗ 10%, nhưng khi thị trường giảm, họ lại tự bào chữa:

    • “Giữ thêm chút nữa.”
    • “Sẽ hồi sớm thôi.”
    • “Doanh nghiệp tốt mà.”

    Đó là cách biến lỗ nhỏ thành lỗ lớn.

    Thiếu kỷ luật → mất tiền.
    Có kỷ luật → sống lâu trong thị trường
    chiến thắng.


    6. Khi bạn chưa chấp nhận rằng rủi ro là điều tự nhiên của thị trường

    Không có khoản đầu tư nào “an toàn tuyệt đối”.

    Nhà đầu tư mới thua vì không chấp nhận sự thật này.

    Ngay cả doanh nghiệp tốt cũng có thể giảm vì:

    • Lãi suất tăng
    • Chiến tranh, dịch bệnh
    • Dòng vốn ngoại rút
    • Tỷ giá biến động
    • Chính sách bị siết
    • Tâm lý toàn thị trường yếu

    Rủi ro không phải thứ để né tránh — mà là thứ để quản trị.


    Kết luận: Hãy vào thị trường khi bạn thật sự hiểu, nếu chưa hiểu hãy bắt đầu từ những con số nhỏ.

    Điều quan trọng không phải là “đầu tư hay không”, mà là bạn đã hiểu gì về thị trường.

    Bạn không nên đầu tư nếu:

    • Bạn bị FOMO chi phối
    • Bạn nghĩ chứng khoán là kênh kiếm tiền nhanh
    • Bạn dùng tiền vay, tiền ngắn hạn để đầu tư
    • Bạn chưa hiểu doanh nghiệp và chưa có chiến lược rõ ràng
    • Bạn chưa sẵn sàng chấp nhận rủi ro

    Nhưng khi bạn đã:

    • Hiểu thị trường vận hành thế nào
    • Biết phân tích doanh nghiệp
    • Biết quản trị rủi ro
    • Có chiến lược và kỷ luật rõ ràng
    • Xem đầu tư là hành trình dài hạn

    … thì chứng khoán trở thành một trong những kênh sinh lời tài sản nhanh và an toàn nhất mà bạn có thể sở hữu.

    Đầu tư không phải xem ai vào thị trường trước.
    Đầu tư là xem ai ở lại được lâu nhất — và hiểu thị trường sâu nhất.

    Ở các bài viết tiếp theo, chúng ta sẽ có những phân tích đánh giá chi tiết hơn về các sóng Ngành giúp Nhà đầu tư tìm kiếm sớm các cơ hội đầu tư tăng trưởng. Nhà đầu tư cảm thấy bài viết có hữu ích có thể đăng ký để lại thông tin phía dưới để nhận được các bài viết sớm nhất.
    Alfabull xin cảm ơn !!

  • Triết Lý Đầu Tư: Nền Tảng Vững Chắc Cho Mọi Quyết Định Tài Chính

    Triết Lý Đầu Tư: Nền Tảng Vững Chắc Cho Mọi Quyết Định Tài Chính

    1. Triết lý đầu tư là gì?

    Triết lý đầu tư là hệ thống quan điểm, niềm tin và nguyên tắc mà một nhà đầu tư sử dụng để đưa ra quyết định trong thị trường tài chính.
    Nó đóng vai trò như kim chỉ nam, giúp nhà đầu tư:

    • Giữ kỷ luật
    • Hạn chế cảm xúc chi phối
    • Xây dựng chiến lược nhất quán dài hạn
    • Tăng xác suất thành công và giảm rủi ro

    Một triết lý đúng đắn giúp bạn đầu tư tự tin hơn, ngay cả khi thị trường biến động mạnh.


    2. Vì sao bạn cần có triết lý đầu tư riêng?

    Không có triết lý → dễ bị cuốn theo thị trường, theo tin đồn, theo đám đông.
    Có triết lý → luôn biết mình đang làm gì và vì sao làm điều đó.

    Những lợi ích chính:

    • Giảm sai lầm cảm xúc: tham lam khi tăng, sợ hãi khi giảm
    • Tối ưu hóa điểm mua – bán
    • Kiên định với mục tiêu dài hạn
    • Xây dựng danh mục phù hợp với mức độ rủi ro cá nhân
    • Tạo lợi thế so với nhà đầu tư thiếu kỷ luật

    3. Các trường phái triết lý đầu tư phổ biến

    3.1. Đầu tư giá trị (Value Investing)

    Tập trung tìm các doanh nghiệp đang giao dịch thấp hơn giá trị thật.
    Đặc điểm:

    • Phân tích báo cáo tài chính
    • Tìm cổ phiếu bị định giá thấp
    • Đầu tư dài hạn
    • Người tiêu biểu: Warren Buffett, Benjamin Graham

    3.2. Đầu tư tăng trưởng (Growth Investing)

    Tìm doanh nghiệp có tốc độ tăng trưởng doanh thu/lợi nhuận cao, dù giá cổ phiếu đang đắt.

    Đặc điểm:

    • Chấp nhận rủi ro cao hơn
    • Tập trung vào tốc độ mở rộng thị phần, công nghệ mới
    • Thích hợp với nhà đầu tư ưa mạo hiểm

    3.3. Đầu tư theo xu hướng (Trend Following)

    Không chống lại thị trường.
    Ý tưởng: xu hướng là bạn.

    • Sử dụng phân tích kỹ thuật
    • Giao dịch theo dòng tiền
    • Dễ quản trị rủi ro bằng stop-loss

    3.4. Đầu tư giá trị tăng trưởng (GARP)

    Kết hợp giữa giá trị và tăng trưởng.

    • Tìm công ty tăng trưởng tốt nhưng giá vẫn hợp lý
    • Người tiêu biểu: Peter Lynch

    3.5. Đầu tư thu nhập (Income Investing)

    Tập trung vào cổ tức ổn định, trái phiếu, REIT…

    • Phù hợp với người thích dòng tiền đều đặn
    • Rủi ro thấp hơn so với growth investing

    4. Những nguyên tắc cốt lõi để xây dựng triết lý đầu tư

    Dù theo trường phái nào, một triết lý hiệu quả thường dựa trên 6 nguyên tắc:

    4.1. Hiểu rõ bản thân

    • Mức chịu rủi ro
    • Mục tiêu tài chính
    • Dòng tiền và thời gian đầu tư

    4.2. Đầu tư vào thứ bạn hiểu

    • Doanh nghiệp
    • Ngành nghề
    • Mô hình tạo tiền

    4.3. Tư duy dài hạn

    • Đầu tư là quá trình, không phải trò chơi may rủi
    • Giá trị tăng theo thời gian, không phải từng ngày

    4.4. Kỷ luật và nhất quán

    • Không bị FOMO
    • Không giao dịch theo cảm xúc
    • Tuân thủ chiến lược đã đặt ra

    4.5. Quản trị rủi ro

    • Đa dạng hóa
    • Có điểm cắt lỗ
    • Có kế hoạch phân bổ tài sản

    4.6. Luôn học hỏi và cập nhật

    • Thị trường thay đổi
    • Triết lý cũng có thể điều chỉnh cho phù hợp

    5. Làm sao để xây dựng triết lý đầu tư của riêng bạn?

    1. Xác định mục tiêu (ngắn – trung – dài hạn)
    2. Hiểu rõ mức chịu rủi ro
    3. Chọn trường phái phù hợp (Value/Growth/Trend/Income…)
    4. Tạo nguyên tắc mua – bán rõ ràng
    5. Tạo checklist trước khi ra quyết định
    6. Định kỳ đánh giá và hoàn thiện triết lý

    6. Kết luận

    Triết lý đầu tư không phải là thứ học trong một ngày — nó được xây dựng dần qua trải nghiệm, kiến thức và cả sai lầm.
    Nhưng khi đã có triết lý đúng đắn, bạn sẽ:

    • Đầu tư hiệu quả hơn
    • Kiểm soát rủi ro tốt hơn
    • Không bị cuốn theo thị trường
    • Giữ được sự bình tĩnh, kỷ luật và nhất quán

    Triết lý đầu tư chính là lợi thế bền vững nhất mà mỗi nhà đầu tư có thể tự tạo ra cho mình.

  • Bản chất thị trường là sideway, nhưng cấu trúc thị trường là tăng trưởng

    Bản chất thị trường là sideway, nhưng cấu trúc thị trường là tăng trưởng

    VNINDEX dưới góc nhìn dữ liệu dài hạn

    Biến động ngắn hạn là nhiễu – Xu hướng dài hạn mới là cấu trúc.

    Trong một thị trường chịu tác động mạnh của dòng tiền ngắn hạn như Việt Nam, khi quan sát thị trường theo từng phiên hoặc từng tuần, nhà đầu tư dễ cảm thấy VN-Index biến động thất thường và thiếu một cấu trúc rõ ràng. Nhưng khi đặt dữ liệu trong khung thời gian đủ dài — cụ thể là thống kê lợi nhuận theo tháng của VN-Index từ 2009 đến 2025 — hành vi thị trường lại trở nên rất nhất quán. Không phải ngẫu nhiên mà những nhà đầu tư có tầm nhìn dài hạn luôn có kết quả tốt hơn: bản chất của thị trường là sideway, nhưng cấu trúc của thị trường lại là tăng trưởng.


    Sideway chiếm phần lớn thời gian – và dữ liệu đã chứng minh điều đó

    Khi phân tích toàn bộ 203 tháng dữ liệu từ 2009 đến 2025, thị trường thể hiện đặc tính rất rõ ràng:

    • Số tháng tăng mạnh (≥5%) chỉ chiếm 22% toàn bộ dữ liệu.
    • Số tháng giảm mạnh (≤ –5%) chiếm 19%.
    • Còn lại 59% là các tháng gần như không xu hướng, dao động trong biên độ ±3% — đặc trưng của sideway.

    Nếu thống kê lại theo chu kỳ:

    • 72% thời gian thị trường không tạo được xu hướng tăng bền.
    • Chỉ 4 chuỗi tăng thật sự (≥ 4 tháng liên tục) xuất hiện trong suốt 17 năm:
      • 2016 (8 tháng)
      • Cuối 2020 (4 tháng)
      • Đầu 2021 (4 tháng)
      • 2025 (4 tháng)

    Khi phân tích sâu hơn theo “seasonality”, dữ liệu còn cho thấy thị trường có xu hướng lặp lại theo tháng trong năm. Tháng 1, 7 và 11 là những tháng có xác suất tăng vượt trội, lần lượt khoảng 65%, 58% và 70%. Tháng 11 thậm chí là tháng có mức tăng trung bình mạnh nhất trong toàn bộ giai đoạn quan sát. Ngược lại, tháng 4, 5 và 9 thường là những tháng thị trường yếu, với xác suất giảm dao động từ 60% đến hơn 70%. Các tháng còn lại thường trung tính, tiếp tục củng cố đặc trưng sideway của thị trường.

    Dù không mang tính dự báo tuyệt đối, các mô hình theo mùa này cho thấy thị trường Việt Nam có một nhịp điệu tự nhiên: mạnh vào đầu năm và cuối năm, và trũng ở giữa năm. Việc nhận diện được các mô hình này giúp nhà đầu tư hiểu rõ hơn những biến động tưởng chừng “khó đoán” trong ngắn hạn.

    Đáng chú ý hơn, mỗi chuỗi tăng mạnh thường kết thúc bằng nhịp giảm đủ lớn để lấy đi 40–90% thành quả tăng trước đó. Điều này phản ánh bản chất vốn có của thị trường mới nổi: tăng nhanh – điều chỉnh nhanh – rồi tích lũy kéo dài.


    Biên độ tăng trung bình nhỏ, nhưng biên độ giảm lại lớn hơn

    Khi tính trung bình từng loại biến động:

    • Tháng tăng trung bình: +2.3%
    • Tháng giảm trung bình: –3.1%
    • Độ lệch chuẩn của tháng giảm cao hơn 22% so với tháng tăng

    Điều này cho thấy giảm luôn nhanh hơn tăng, và đây là lý do vì sao nhiều nhà đầu tư cảm thấy “thị trường rơi nhanh hơn leo”.


    Một nghịch lý thú vị: sóng tăng mạnh nhất lại thường đến khi tâm lý chung bi quan

    Khi đối chiếu dữ liệu và bối cảnh:

    • Chuỗi tăng 2016 đến sau giai đoạn thị trường bị bỏ quên 2014–2015.
    • Chuỗi tăng 2020–2021 đến ngay sau giai đoạn Covid khiến tâm lý cực kỳ bi quan.
    • Chuỗi tăng 2025 xuất hiện khi nhiều nhà đầu tư vẫn chưa quay lại thị trường sau hai năm sideway 2023–2024.

    Nghĩa là:

    Sóng tăng mạnh thường xuất hiện khi hầu hết nhà đầu tư không kỳ vọng điều đó.

    Và vì không nhiều người sẵn sàng ở lại thị trường trong những giai đoạn lình xình trước đó, phần lớn lợi nhuận rơi vào tay những ai kiên nhẫn tích lũy thay vì bỏ cuộc.


    Tuy nhiên, khi nhìn dài hạn, cấu trúc thị trường lại rất rõ ràng

    Từ đáy 2009 (khoảng 300–400 điểm) đến đỉnh 2025 (gần 1.600 điểm), chỉ số đã tăng hơn 4 lần trong 16 năm, tương đương mức tăng trưởng bình quân khoảng 9–10%/năm, chưa tính cổ tức.

    Dù trải qua:

    • 2 cú sập toàn thị trường (2020, 2022)
    • 3 giai đoạn sideway dài (2012–2014, 2019, 2023–2024)

    … xu hướng tổng thể vẫn là đáy sau cao hơn đáy trước — một thị trường đang lớn lên theo thời gian.

    Nhìn đủ dài, thị trường Việt Nam không hề hỗn loạn như cảm giác thường thấy — nó chỉ yêu cầu một góc nhìn dài hạn hơn.


    Ý nghĩa đối với nhà đầu tư dài hạn

    Dữ liệu cho thấy một thực tế quan trọng:

    • Những người phản ứng với từng phiên thường có kết quả kém.
    • Những người duy trì góc nhìn theo chu kỳ 6–12 tháng lại có kết quả tốt hơn nhiều.

    Các pha sideway dài là bình thường.
    Các cú chỉnh sâu cũng bình thường.
    Các chuỗi tăng bất ngờ cũng bình thường.

    Nhưng xu hướng dài hạn là thứ không thể phủ nhận.

    Nhà đầu tư dài hạn không cần thắng mọi phiên.
    Họ chỉ cần đi đúng hướng trong một thị trường vẫn đang đi lên.

    Từ góc nhìn dữ liệu, có thể rút ra một số nhận định quan trọng cho nhà đầu tư. Thứ nhất, các biến động ngắn hạn thường không phải xu hướng, mà chỉ là nhiễu. Thứ hai, phần lớn cơ hội thực sự lại hình thành trong những giai đoạn thị trường đi ngang — nơi nhà đầu tư kiên nhẫn có thể tích lũy vị thế với mức rủi ro thấp hơn. Thứ ba, những nhịp điều chỉnh mạnh thường không phá xu hướng, mà chỉ là quá trình tái cân bằng tự nhiên. Và cuối cùng, các pha tăng mạnh thường diễn ra vào lúc tâm lý thị trường còn thận trọng — nghĩa là chỉ những người duy trì vị thế xuyên suốt sideway mới có khả năng hưởng trọn sóng tăng.


    Kết luận

    VN-Index không tăng thẳng, nhưng tăng đều theo chu kỳ dài. VNIndex không đòi hỏi khả năng dự đoán từng nhịp nhỏ; thị trường đòi hỏi sự nhất quán trong cách nhìn và cách nắm giữ
    Theo dữ liệu quá khứ, phần lớn lợi nhuận rơi vào tay những nhà đầu tư:

    • đủ kiên nhẫn trong sideway,
    • đủ bình tĩnh trong các nhịp điều chỉnh,
    • và đủ kỷ luật để giữ vị thế trong những pha tăng hiếm nhưng mạnh mẽ.

    Trong một thị trường mà hành vi ngắn hạn chủ yếu là nhiễu, tầm nhìn dài hạn chính là lợi thế cạnh tranh lớn nhất.

    Ở các bài viết tiếp theo, chúng ta sẽ có những phân tích đánh giá chi tiết hơn về các sóng Ngành giúp Nhà đầu tư tìm kiếm sớm các cơ hội đầu tư tăng trưởng. Nhà đầu tư cảm thấy bài viết có hữu ích có thể đăng ký để lại thông tin phía dưới để nhận được các bài viết sớm nhất.
    Alfabull xin cảm ơn !!