Category: Quốc tế

  • Giá vàng thế giới có thể tăng 30 năm 2026

    Giá vàng thế giới có thể tăng 30 năm 2026

    Hội đồng Vàng Thế giới (WGC) cho rằng sau khi tăng 60% từ đầu năm, giá kim loại quý có thể tiếp tục tăng 15-30% nữa trong năm 2026.

    Ngày 4/12, Hội đồng Vàng Thế giới công bố báo cáo Triển vọng Vàng 2026. Trong đó, tổ chức này dự báo căng thẳng địa chính trị kéo dài và tâm lý trú ẩn sẽ tiếp tục kéo nhu cầu vàng lên cao. Giá vàng thế giới vì vậy có thể tăng thêm 15-30% từ mức hiện tại.

    Dự báo này được đưa ra trong bối cảnh kim loại quý ghi nhận mức tăng ấn tượng năm nay, với 60% và 50 lần lập đỉnh. Các nguyên nhân chính là thuế nhập khẩu của Mỹ, bất ổn địa chính trị toàn cầu và lực mua lớn của các ngân hàng trung ương. Hồi tháng 10, giá có thời điểm lập kỷ lục tại 4.381 USD một ounce. Hiện tại, giá giao dịch quanh 4.200 USD.

    WGC nhấn mạnh lợi suất trái phiếu chính phủ giảm, căng thẳng địa chính trị tăng cao và nhu cầu tài sản an toàn của nhà đầu tư sẽ tạo ra “điều kiện đặc biệt thuận lợi” cho vàng trong năm 2026. Với tình hình đó, giá kim loại quý có thể tiếp tục ghi nhận một trong những năm tăng mạnh nhất lịch sử.

    Diễn biến giá vàng thế giới một năm qua. Đồ thị: Goldprice

    Năm nay, nhà đầu tư đã mua vàng mạnh tay. Thị trường toàn cầu phản ứng trước căng thẳng giữa Mỹ và các nền kinh tế lớn, thuế nhập khẩu tăng cao và bất ổn địa chính trị kéo dài. Các ngân hàng trung ương cũng đóng vai trò then chốt, mua vàng với tốc độ nhanh khi các nền kinh tế lớn điều chỉnh chiến lược lãi suất.

    Nhu cầu đầu tư thông qua các quỹ ETF vàng cũng lên cao. Dữ liệu của WGC cho thấy các quỹ ETF vàng toàn cầu thu hút 77 tỷ USD vốn đầu tư năm 2025, bổ sung hơn 700 tấn vàng vào danh mục. Nếu tính từ tháng 5/2024, con số này tăng thêm 850 tấn. Mức này chỉ bằng một nửa so với các chu kỳ tăng giá trước, và theo WGC là “còn dư địa lớn để tăng trưởng”.

    Khi nhu cầu phòng trừ rủi ro còn là ưu tiên của nhà đầu tư toàn cầu, đà tăng của vàng nhiều khả năng tiếp tục được củng cố. WGC kỳ vọng quỹ ETF và các kênh đầu tư khác tiếp tục là nguồn cầu lớn nhất năm 2026. Tuy nhiên, nhu cầu trang sức hoặc các sản phẩm công nghệ liên quan đến vàng có thể giảm do giá cao.

    Dù nghiêng về kịch bản tích cực, WGC cũng đưa ra các khả năng khiến giá vàng giảm 5-20% năm tới. Ví dụ, bước ngoặt sẽ diễn ra nếu các chính sách kinh tế của Tổng thống Mỹ Donald Trump thành công, giúp tăng trưởng của Mỹ mạnh hơn dự báo. Khi lạm phát tăng tốc và Cục Dự trữ liên bang Mỹ (Fed) giữ nguyên hoặc tăng lãi suất năm tới, lợi suất trái phiếu chính phủ Mỹ sẽ cao lên, đồng đôla có giá hơn và nhà đầu tư toàn cầu sẽ lại tìm đến tài sản rủi ro.

    Dòng tiền chuyển sang cổ phiếu và tài sản lợi suất cao có thể khiến các quỹ ETF vàng bị rút vốn mạnh, WGC dự báo. Phần lớn sức tăng của vàng từ năm 2022 xuất phát từ tâm lý phòng trừ rủi ro địa chính trị, đặc biệt sau khi xung đột Nga – Ukraine nổ ra. Vì thế, căng thẳng hạ nhiệt sẽ làm giảm nhu cầu vàng.

    Tuy vậy, WGC cho biết kể cả khi giá giảm, hoạt động mua vào của nhà đầu tư dài hạn và người tiêu dùng vẫn có thể hạn chế đà giảm sâu. Nhà đầu tư vì thế sẽ theo dõi sát chính sách của các ngân hàng trung ương, diễn biến địa chính trị và dòng vốn vào các quỹ ETF năm tới.

    Hà Thu (theo WGC, Business Standard)

  • SpaceX của Elon Musk có thể được định giá 800 tỷ USD

    SpaceX của Elon Musk có thể được định giá 800 tỷ USD

    Đợt bán cổ phần sắp tới có thể định giá công ty hàng không vũ trụ SpaceX 800 tỷ USD, lấy lại vị trí doanh nghiệp tư nhân giá trị nhất Mỹ.

    Ngày 5/12, Wall Street Journal trích nguồn tin thân cận cho biết SpaceX – công ty hàng không vũ trụ của tỷ phú Elon Musk – chuẩn bị tổ chức đợt bán cổ phần thứ cấp (secondary share sale) cho các nhà đầu tư, có thể định giá doanh nghiệp này lên tới 800 tỷ USD. Con số này gấp đôi mức định giá trong đợt bán cổ phần gần nhất của họ là 400 tỷ USD.

    Nó cũng sẽ giúp SpaceX vượt OpenAI để trở thành công ty tư nhân giá trị nhất nước Mỹ, Crunch Base cho biết. Trong đợt bán cổ phần hồi tháng 10, OpenAI được định giá 500 tỷ USD.

    Tên lửa Starship trong một chuyến bay thử nghiệm độ cao lớn. Ảnh: SpaceX

    SpaceX cũng tiết lộ với một số nhà đầu tư rằng họ cân nhắc làm IPO toàn bộ công ty, kể cả mảng dịch vụ Internet vệ tinh Starlink, trong nửa cuối năm tới, theo The Information. Năm 2020, Elon Musk đã cho biết SpaceX dự định niêm yết Starlink sau vài năm, khi tăng trưởng doanh thu ổn định. Khi đó, họ có kế hoạch tách riêng mảng này.

    SpaceX hiện thống trị các dịch vụ vũ trụ với tên lửa Falcon, chuyên đưa người và hàng hóa lên quỹ đạo cho NASA và các cơ quan chính phủ khác. Công ty này vẫn đang đầu tư mạnh vào tên lửa tái sử dụng, vệ tinh và các cơ sở phóng tên lửa.

    Họ hiện cạnh tranh hợp đồng của chính phủ với các đối thủ mới hơn như Blue Origin của tỷ phú Jeff Bezos. Dù vậy, SpaceX đang dẫn trước với khoảng cách lớn và vận hành mạng lưới vệ tinh quỹ đạo thấp lớn nhất thế giới thông qua Starlink.

    Musk từng đề cập đến khả năng niêm yết SpaceX trong Đại hội cổ đông Tesla tháng trước. Musk nói rằng không thích điều hành các doanh nghiệp đại chúng. Một phần vì các công ty này dễ vướng vào “các vụ kiện vô căn cứ” và việc niêm yết “vận hành trở nên rất khó khăn”. Ông hiện là CEO của cả Tesla và SpaceX.

    Dù vậy, Musk thừa nhận muốn “tìm cách nào đó để cổ đông Tesla được tham gia vào SpaceX”. “Có lẽ vào một thời điểm nào đó, SpaceX nên trở thành công ty đại chúng, dù có nhiều điểm bất lợi”, tỷ phú kết luận.

  • Tỷ phú Thụy Sĩ muốn áp thuế cao hơn với người giàu

    Tỷ phú Thụy Sĩ muốn áp thuế cao hơn với người giàu

    Alfred Gantner – một tỷ phú Thụy Sĩ – kêu gọi tăng thuế với người giàu, ngay sau khi người dân Thụy Sĩ bỏ phiếu phản đối thuế thừa kế 50% với giới siêu giàu.

    Trong một bài báo đăng ngày 1/12 trên tờ Tages-Anzeiger, Gantner cho biết việc của cải ngày càng tập trung vào một nhóm người đang là vấn đề lớn trên toàn cầu.

    “Không thể để một vài người ở đất nước này có tài sản lớn đến vậy, trong khi những số khác còn không biết sẽ trả tiền thuê nhà và bảo hiểm y tế thế nào”, Gantner – nhà đồng sáng lập công ty đầu tư cổ phần tư nhân Partners Group cho biết. Ông hiện sở hữu tài sản 3,5 tỷ USD, theo Forbes, và là người giàu thứ 1.054 thế giới.

    Gantner cho rằng may mắn cũng là một yếu tố quan trọng để tích lũy được khối tài sản lớn, nhưng ông không ủng hộ việc áp thuế thừa kế, do thuế này có thể dễ dàng lách được. Theo ông, cần áp thuế lũy tiến với tài sản của người giàu. Chẳng hạn, tài sản trên 200 triệu franc Thụy Sĩ bị áp 1%. Tài sản 500 triệu USD là 1,2%. 1 tỷ USD áp thuế 1,5%…

    Nếu không nỗ lực giải quyết vấn đề này, “những Elon Musk, Mark Zuckerberg và Alfred Gantner sẽ tích lũy được nhiều tiền hơn nữa trong 20 năm tới”, ông nói.

    Tỷ phú Thụy Sĩ Alfred Gantner hiện sở hữu hơn 3,5 tỷ USD. Ảnh: Climeworks

    Những bình luận này được đưa ra ngay sau cuộc bỏ phiếu ngày 30/11 của người Thụy Sĩ về áp thuế 50% với tài sản thừa kế 50 triệu franc Thụy Sĩ (62 triệu USD) trở lên. Theo đó, 78% người dân phản đối kế hoạch này, cao hơn dự báo trong các cuộc thăm dò trước đó.

    Thụy Sĩ là một trong những trung tâm quản lý tài sản hàng đầu thế giới. Hiện tại, nước này có khoảng 2.500 người sở hữu tài sản 50 triệu franc trở lên. Tổng tài sản của họ vào khoảng 500 tỷ franc Thụy Sĩ.

    Thuế tài sản gần đây là vấn đề gây tranh cãi trên toàn cầu, đặc biệt trong bối cảnh khối nợ công của các nước phình to và bất bình đẳng thu nhập ngày càng tăng. Tại châu Âu, Thụy Sĩ, Tây Ban Nha và Na Uy có nhiều hình thức áp thuế với người sở hữu tài sản trên một mức nhất định. Pháp và Anh thì đang tranh cãi về ý tưởng này để giảm thâm hụt ngân sách.

    Dù vậy, không phải tỷ phú nào cũng ủng hộ thuế tài sản như Gantner. Hồi tháng 9, tỷ phú LVMH Bernard Arnault – người giàu nhất châu Âu – chỉ trích đề xuất áp thuế 2% với những người có tài sản trên 100 triệu euro (117 triệu USD). Ông cho rằng việc này có thể phá hủy nền kinh tế Pháp, vì lo ngại kế hoạch sẽ khiến giới giàu rời khỏi đây.

  • Australia thế chân Mỹ bán bò ăn ngũ cốc cho châu Á

    Australia thế chân Mỹ bán bò ăn ngũ cốc cho châu Á

    Từ truyền thống chăn thả đồng cỏ, Australia phát triển mô hình vỗ béo bò bằng ngũ cốc và thay Mỹ bán cho châu Á.

    Sau khoảng 90 ngày vỗ béo bằng lúa mạch, thức ăn ủ chua, hạt bông và mật mía trong chuồng kín gió, 6.000 con bò Black Angus ở trang trại Gundamain có thể tăng trọng lượng tới 50%, lên khoảng 600 kg mỗi con.

    Gundamain là ví dụ cho xu hướng chuyển dịch cấu trúc trong ngành chăn nuôi bò Australia, từ chăn thả đồng cỏ sang nuôi công nghiệp trong trang trại. Phương pháp vỗ béo bằng ngũ cốc giúp nước này cung cấp thịt bò ổn định hơn cho xuất khẩu và chiếm thêm thị phần từ Mỹ tại các nước châu Á.

    “Chúng tôi liên tục được hỏi về nguồn hàng”, Tess Herbert, Chủ trang trại Gundamain, cách Sydney khoảng 4 giờ lái xe, cho biết. Ông đang định tăng gấp đôi quy mô đàn bò, lên 12.000 con trong vài năm tới. “Chuỗi cung ứng yêu cầu thì chúng tôi phải đáp ứng. Và cách duy nhất là mở rộng”, Tess nói thêm.

    Buổi đấu giá bò ở Moss Vale, Australia ngày 3/4. Ảnh: Reuters

    Khẩu vị ưa chuộng thịt bò vỗ béo bằng ngũ cốc của châu Á đã góp phần đưa Australia thành nước xuất khẩu thịt bò lớn thứ hai thế giới, với kim ngạch 8,6 tỷ USD trong 9 tháng đầu năm, theo dữ liệu hải quan.

    Tính đến cuối tháng 6, đàn bò nuôi bằng ngũ cốc của nước này đạt kỷ lục 1,6 triệu con, tăng từ 1 triệu con cách đây 5 năm. Các nhà phân tích dự báo con số này sẽ đạt khoảng 2 triệu con vào năm 2027. Khi đó, khoảng một nửa đàn bò Australia sẽ trải qua giai đoạn vỗ béo trước khi giết mổ, so với khoảng 40% hiện nay.

    Tăng trưởng quy mô đàn bò ăn ngũ cốc Australia trùng với giai đoạn thu hẹp của đàn bò Mỹ. Nước này vốn là nhà sản xuất thịt bò ăn ngũ cốc lớn nhất thế giới, nơi tiên phong phương pháp vỗ béo bò bằng thức ăn trong trang trại.

    Mô hình này xuất hiện cách đây gần một thế kỷ, giúp chất lượng thịt tốt hơn nhờ khẩu phần giàu năng lượng, tạo ra những miếng thịt lớn, nhiều vân mỡ, được ưa chuộng ở các thị trường châu Á.

    Nhưng nhiều năm hạn hán đã khiến đàn bò Mỹ giảm xuống mức thấp nhất kể từ những năm 1950. Tính đến 1/11, Mỹ có 11,7 triệu con bò trong các trại vỗ béo, giảm 260.000 con so với cùng kỳ 2024, mức thấp nhất nhiều năm. Bộ Nông nghiệp nước này dự báo sản lượng thịt bò tiếp tục giảm năm nay và năm tới.

    Trong khi đó, xuất khẩu thịt bò ăn ngũ cốc Australia tăng lên 324.421 tấn trong 9 tháng đầu năm, từ 224.230 tấn cùng kỳ 2020. Khách hàng chính là Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc, ngược với xuất khẩu của Mỹ sang các thị trường này giảm những năm gần đây.

    Grant Garey, Chủ tịch Hiệp hội Trang trại vỗ béo Australia thừa nhận nguồn cung từ Mỹ giảm góp phần thúc đẩy cơ hội cho bò ăn ngũ cốc nước này.

    Lợi ích của việc nuôi bò bằng ngũ cốc là giúp ngành chăn nuôi Australia giảm thiểu tác động thời tiết thất thường, với mưa nhiều hoặc hạn hán vốn rất nghiêm trọng ở nước này. Đồng thời, hướng đi cũng giúp tiếp cận thị trường cao cấp.

    Matt Dalgleish, chuyên gia phân tích thịt và chăn nuôi tại công ty tư vấn Episode 3, cho biết nuôi bò trong chuồng bằng ngũ cốc giúp đảm bảo duy trì chuỗi cung ứng. “Việc có thể cung cấp sản lượng thịt ổn định quanh năm mà không phụ thuộc vào lượng mưa và cỏ thực sự quan trọng”, ông nhận định.

    Hạn hán cũng ảnh hưởng đến sản xuất lương thực nhưng Australia vẫn có đủ ngũ cốc để phục vụ vỗ béo cho bò. Simon Quilty, nhà phân tích tại Global AgriTrends, cho biết nuôi bò cách này đang mang lại lợi nhuận tốt nên sẽ còn mở rộng.

    “Các công ty lớn đang nhìn thấy cơ hội. Chúng ta sẽ đạt 1,75 triệu con bò ăn ngũ cốc năm tới và 2 triệu vào năm sau nữa”, ông nói. Ở nước này, những doanh nghiệp nuôi bò lớn gồm Mort & Co, JBS, NH Foods và Teys Australia thuộc tập đoàn Cargill (Mỹ).

    Tuy nhiên, Australia khó có khả năng đạt tỷ lệ 90% đàn bò được vỗ béo bằng ngũ cốc như Mỹ. Nguyên nhân bởi chi phí xây dựng chuồng trại cao và sản lượng thịt bò Mỹ dự kiến sẽ hồi phục trong vài năm tới, theo Chủ tịch Hiệp hội Trang trại vỗ béo Australia Grant Garey.

    Ngoài ra, thị trường cho thịt bò nuôi cỏ vẫn rất mạnh. Nhiều người tiêu dùng cho rằng nó ít bị công nghiệp hóa và bền vững hơn. Theo chuyên gia Matt Dalgleish, nước này sẽ tiến tới tỷ lệ 50-50 giữa bò nuôi ngũ cốc và bò nuôi cỏ. “Bò nuôi ngũ cốc mang lại lợi nhuận cao nhất. Nhưng nhu cầu thịt bò nuôi cỏ cao cấp cũng đang tăng và Australia có lợi thế để đáp ứng được cả hai”, ông nói.

  • Gã khổng lồ bán lẻ Costco kiện chính phủ Mỹ

    Gã khổng lồ bán lẻ Costco kiện chính phủ Mỹ

    Costco kiện chính phủ Mỹ cuối tuần trước, để đảm bảo sẽ nhận được tiền hoàn nếu Tòa án Tối cao phản đối thuế nhập khẩu của ông Trump.

    Trong đơn kiện nộp ngày 28/11 tại Tòa án Thương mại Quốc tế Manhattan, chuỗi bán lẻ Costco cho biết việc Tổng thống Mỹ Donald Trump sử dụng Đạo luật Quyền Kinh tế Khẩn cấp (IEEPA) để áp thuế nhập khẩu khiến các doanh nghiệp không chắc chắn có thể lấy lại số tiền lẽ ra họ không phải nộp.

    Chuỗi siêu thị cũng phàn nàn Cơ quan Hải quan và Bảo vệ biên giới Mỹ (CBP) từ chối yêu cầu của họ về việc gia hạn thời gian tính toán số thuế phải nộp. Điều này đe đọa quyền được hoàn trả đủ thuế nếu Tòa án Tối cao ra phán quyết bất lợi cho ông Trump.

    Một siêu thị của Costco tại Gunma (Nhật Bản) năm 2024. Ảnh: Reuters

    Sau khi quay lại Nhà Trắng, ông Trump đã áp thêm hàng loạt thuế nhập khẩu lên các sản phẩm và đối tác thương mại. Mức thuế dao động 10-50%, tùy vào xuất xứ hàng hóa. Costco cho biết phải áp dụng nhiều biện pháp để giảm tác động từ thuế nhập khẩu, như giảm số nhà cung cấp, tăng mua hàng sản xuất tại địa phương và đẩy mạnh thương hiệu riêng Kirkland.

    Costco là một trong hàng chục công ty Mỹ nộp đơn kiện chính phủ, nhằm bảo vệ khả năng được hoàn thuế. Tuy nhiên, họ là doanh nghiệp lớn nhất nhóm này, với 275 tỷ USD doanh thu trong tài khóa 2025. Theo hồ sơ nộp lên tòa án, những cái tên khác là Bumble Bee Foods, EssilorLuxottica – nhà sản xuất kính Ray-Ban, Kawasaki Motors, Revlon và Yokohama Tire.

    Đầu tháng 11, Tòa án Tối cao Mỹ đã có buổi nghe tranh luận đầu tiên về vụ kiện liên quan đến thuế nhập khẩu của Tổng thống Trump. Trong đó, một số thẩm phán ngờ vực về tính pháp lý của chính sách này. Điều này làm dấy lên lo ngại chính phủ Mỹ có thể phải hoàn trả thuế nhập khẩu nếu nhận phán quyết bất lợi. Bloomberg cho biết số tiền hoàn cho các doanh nghiệp có thể lên hơn 100 tỷ USD.

    Các thẩm phán đã đồng ý tăng tốc xét xử vụ kiện này, nhưng không cho biết khi nào sẽ ra phán quyết.

  • Sản xuất của Mỹ giảm tháng thứ 9 vì thuế nhập khẩu

    Sản xuất của Mỹ giảm tháng thứ 9 vì thuế nhập khẩu

    Sản xuất tại Mỹ tiếp tục đi xuống trong tháng 11, khi các nhà máy ghi nhận đơn hàng giảm và giá đầu vào tăng cao.

    Ngày 1/12, Viện Quản lý Nguồn cung Mỹ (ISM) công bố chỉ số nhà quản trị mua hàng (PMI) tháng 11 của nước này là 48,2 điểm, giảm so với mức 48,7 hồi tháng 10. PMI dưới 50 cho thấy hoạt động sản xuất co lại. Chỉ số này đã dưới mốc 50 suốt 9 tháng qua, dù sản xuất đóng góp 10,1% GDP cho Mỹ.

    Chỉ số phụ theo dõi các đơn hàng mới cũng hạ về 47,4 điểm, từ 49,4 tháng trước đó. Thuế nhập khẩu làm tăng giá một số hàng hóa, từ đó hạn chế nhu cầu của người tiêu dùng. Số đơn hàng chưa hoàn thành cũng tiếp tục sụt giảm.

    Công nhân trong nhà máy gặt đập liên hợp tại Mendota, Illinois ngày 21/2. Ảnh: Reuters

    Một số nhà sản xuất thiết bị vận tải cho biết đã phải sa thải hàng loạt lao động vì thuế nhập khẩu của Tổng thống Mỹ Donald Trump. Họ cũng “bắt đầu thực hiện những thay đổi lâu dài hơn do môi trường thuế”, như cắt giảm nhân sự, hạ dự báo kết quả kinh doanh và mở rộng nhà máy ở nước ngoài thay vì phải nhập linh kiện về Mỹ để sản xuất.

    Hồi tháng 5, ông Trump áp thuế 25% với ôtô nhỏ và linh kiện xe hơi. Mỹ sau đó đạt thỏa thuận điều chỉnh thuế này với một số quốc gia. Tuy nhiên, từ ngày 1/11, thuế 25% mới với xe tải hạng trung, hạng nặng và linh kiện nhập khẩu lại có hiệu lực. “Khu vực sản xuất tiếp tục chịu sức ép khi môi trường thuế nhập khẩu khó lường”, Stephen Stanley – kinh tế trưởng tại Santander U.S. Capital Markets nhận định.

    Dù một số mảng được hỗ trợ nhờ vốn đầu tư vào AI, ngành sản xuất nói chung đang chịu sức ép từ thuế nhập khẩu. Trong báo cáo Beige Book công bố tuần trước, Cục Dự trữ liên bang Mỹ (Fed) nhận xét một số khu vực ghi nhận hoạt động sản xuất tăng nhẹ, nhưng nhấn mạnh “thuế và sự không chắc chắn về chính sách vẫn là một thách thức”.

    Theo khảo sát của ISM, chỉ một số ngành tăng trưởng như máy tính, đồ điện tử, máy móc. Các ngành ghi nhận sản xuất thu hẹp gồm sản phẩm gỗ, thiết bị vận tải và dệt may.

    Một số hãng hóa chất cho biết “thuế và bất ổn kinh tế tiếp tục gây sức ép lên nhu cầu keo dán và chất bịt kín, chủ yếu dùng trong xây dựng”. Các hãng sản xuất khác nhận xét “điều kiện kinh doanh vẫn yếu vì chi phí tăng cao do thuế, chính phủ đóng cửa và bất ổn toàn cầu”. Các nhà sản xuất thiết bị điện, đồ gia dụng và linh kiện cũng phàn nàn về “sự hỗn loạn trong thương mại”.

    Sự mờ mịt này có thể khó được giải quyết sớm. Đầu tháng 11, Tòa án Tối cao Mỹ đã có buổi nghe tranh luận đầu tiên về vụ kiện liên quan đến thuế nhập khẩu của ông Trump. Trong đó, một số thẩm phán ngờ vực tính pháp lý của chính sách này. Giới phân tích cho rằng nếu nhận phán quyết bất lợi, ông Trump vẫn tìm các điều luật khác để duy trì thuế, khiến tình hình càng bất ổn.

    Ông Trump khẳng định thuế nhập khẩu là cần thiết để bảo vệ ngành sản xuất Mỹ. Dù vậy, các nhà kinh tế học cho rằng thuế không thể giải quyết các vấn đề cốt lõi của ngành này, như thiếu lao động.

  • Xu hướng bán mình của các thương hiệu quốc tế ở Trung Quốc

    Xu hướng bán mình của các thương hiệu quốc tế ở Trung Quốc

    Từng thống trị thị trường Trung Quốc, nhiều doanh nghiệp quốc tế giờ phải bán bớt cổ phần, chuyển sang liên doanh với đối tác bản địa để tồn tại.

    Đầu tháng 11, chuỗi cà phê Starbucks cho biết sẽ bán 60% quyền kiểm soát mảng kinh doanh tại Trung Quốc cho công ty đầu tư Boyu Capital trụ sở Hong Kong, giá khoảng 4 tỷ USD. Hai bên vận hành một liên doanh do Boyu kiểm soát. Starbucks nắm 40% còn lại, tiếp tục sở hữu, cấp phép thương hiệu cùng quyền sở hữu trí tuệ.

    Starbucks mở cửa hàng đầu tiên ở nước này năm 1999 với màn múa lân rầm rộ và dòng người háo hức kéo đến thưởng thức các tách cappuccino nóng nghi ngút khói pha bằng máy. Đã có lúc thương hiệu mở mới một cửa hàng mỗi 15 giờ tại Trung Quốc, khi tận dụng làn sóng bùng nổ kinh tế tại đây.

    Nhưng tình hình đã thay đổi. Starbucks giờ đối mặt loạt thách thức, bao gồm cạnh tranh nội địa gay gắt, người tiêu dùng có ý thức hơn về chi phí và khách hàng trẻ thích ủng hộ các thương hiệu nội địa, theo CNN .

    Một cửa hàng Starbucks ở Thành Đô, Trung Quốc ngày 31/5. Ảnh: Phiên An

    Những năm gần đây, chuỗi cà phê đến từ Seattle (Mỹ) bị đối thủ bản địa Luckin Coffee vượt mặt với giá rẻ hơn, menu đa dạng và độ phủ 27.000 cửa hàng. Luckin Coffee mở mới trung bình 32 cửa hàng mỗi ngày. Cổ đông lớn nhất của Luckin, Century Capital, thậm chí đang tìm cách mua lại Costa Coffee của Coca-Cola.

    Những áp lực này dẫn đến một trong những thương vụ thoái vốn giá trị nhất của một công ty tiêu dùng toàn cầu tại Trung Quốc vài năm qua. “Sự hiểu biết sâu sắc của Boyu về thị trường địa phương sẽ giúp chúng tôi phát triển nhanh hơn ở Trung Quốc, đặc biệt là tại các thành phố nhỏ hơn và các khu vực mới”, Chủ tịch kiêm CEO Starbucks Brian Niccol cho biết.

    Sau đó không lâu, hôm 10/11, Restaurant Brands International (RBI) – sở hữu Burger King Trung Quốc – thông báo lập liên doanh với quỹ CPE trụ sở Bắc Kinh. CPE sẽ đầu tư 350 triệu USD và nắm 83% cổ phần. Trong khi, RBI giữ lại khoảng 17% và một ghế trong hội đồng quản trị.

    Nêu lý do, RBI nói động thái “nhằm hỗ trợ tăng trưởng”, sau 20 năm Burger King có mặt ở nước này. Thương vụ dự kiến hoàn tất trong quý I/2026. Liên doanh mới vẫn giữ thương hiệu Burger King, đặt mục tiêu mở rộng từ 1.250 lên 4.000 nhà hàng, tập trung vào các thành phố cấp hai, nơi thị trường chưa bão hòa.

    Bình luận với tờ Yicai Global , Huang Feng, Chủ tịch Hiệp hội Đầu tư nước ngoài Thượng Hải nói việc Starbucks và Burger King bán phần lớn cổ phần tại Trung Quốc không nên được xem như một bước rút lui, mà là thay đổi chiến lược.

    “Động thái này phản ánh nhu cầu nội địa hóa mạnh mẽ trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt. Bằng cách chuyển quyền sở hữu chi phối cho đối tác Trung Quốc, họ hy vọng tận dụng hiểu biết sâu hơn về người tiêu dùng và quy định địa phương để giành lại thị phần”, ông phân tích.

    Nói cách khác, Trung Quốc không còn chỉ là thị trường để chinh phục mà là hệ sinh thái mà doanh nghiệp ngoại phải hòa nhập để tồn tại, đôi khi với tư cách cổ đông thiểu số, theo Le Monde .

    Năm 2017, McDonald’s đã sớm nhận ra xu hướng này. Họ quyết định bán 52% hoạt động tại Trung Quốc cho Citic Limited, Citic Capital và Carlyle Group. Hiện McDonald’s mở khoảng 1.000 nhà hàng mới mỗi năm ở nước này.

    KFC thậm chí chọn cách không còn sở hữu. Mở cửa hàng đầu tiên ở Bắc Kinh năm 1987, chuỗi gà rán này hiện có 12.600 cửa hàng khắp Trung Quốc. Đáng chú ý, suốt 9 năm qua, toàn bộ hệ thống được vận hành bởi Yum China. Phía KFC chỉ thu phí nhượng quyền từ công ty độc lập này.

    Yum China làm ăn hiệu quả, với lợi nhuận tăng từ xấp xỉ 600 triệu USD năm 2016 lên hơn 1 tỷ USD năm 2024, bất chấp đại dịch. Theo chuyên gia thị trường Robert Wu tại Thượng Hải, thương hiệu phương Tây là một tài sản nhưng quản lý từ nước ngoài lại là điểm yếu. “Việc có chủ sở hữu địa phương độc lập là hợp lý”, ông nhận định.

    Nhưng con đường bán cổ phần chi phối cho đối tác địa phương để tiếp tục tồn tại ở Trung Quốc dự báo cũng không dễ dàng với thương hiệu ngoại. Theo Dan Su, một nhà phân tích của Morningstar, liên doanh mới của Starbucks có thể củng cố khả năng cạnh tranh cho chuỗi cà phê Mỹ nhưng vẫn sẽ phải đối mặt với “những trận chiến khó khăn” phía trước.

    “Đổi mới thực đơn và chuyển đổi số là cần thiết trong những quý tới để khẳng định lại vị thế của Starbucks trước các đối thủ cạnh tranh về cà phê, trà đặc sản và các chuỗi đồ uống địa phương khác”, ông Su bình luận.

    Phiên An ( theo Reuters, CNN, Le Monde )

  • Airbus triệu hồi 6 000 máy bay

    Airbus triệu hồi 6 000 máy bay

    Ngày 28/11, Airbus ra thông báo triệu hồi khẩn cấp 6.000 chiếc máy bay dòng A320, tương đương một nửa số tàu bay của hãng đang lưu hành trên toàn cầu.

    A320 là dòng máy bay được sử dụng phổ biến trên toàn cầu. Đợt triệu hồi này có thể ảnh hưởng hơn một nửa đội bay trên thế giới, đe dọa gây xáo trộn việc di chuyển cuối tuần.

    Đây là một trong những vụ triệu hồi lớn nhất trong lịch sử 55 năm hoạt động của Airbus. Việc này diễn ra chỉ vài tuần sau khi A320 vượt Boeing 737 thành dòng máy bay được bàn giao nhiều nhất thế giới. Vào thời điểm Airbus thông báo cho hơn 350 hãng khai thác dòng máy bay này, có khoảng 3.000 chiếc A320 đang bay.

    Airbus A320neo trong chuyến bay đầu tiên tại Pháp năm 2014. Ảnh: Reuters

    Theo nguồn tin trong ngành của Reuters, một máy bay A320 của JetBlue từ Cancun (Mexico) đến Newark (Mỹ) ngày 30/10 bị giảm độ cao mạnh, làm một số hành khách bị thương. Tàu bay này phải hạ cánh khẩn cấp tại Tampa (Florida), khiến Cơ quan Hàng không Liên bang Mỹ mở cuộc điều tra.

    Theo thông báo của Cơ quan An toàn hàng không châu Âu (EASA), qua đánh giá sơ bộ của Airbus, máy bay chúi mũi nhẹ dù phi công không điều chỉnh trong hệ thống bay tự động (autopilot) vẫn hoạt động. EASE cho biết trục trặc của ELAC (máy tính điều khiển bánh lái độ cao và bánh lái phụ) có thể là một yếu tố dẫn đến tình trạng này.

    Theo Airbus, việc sửa chữa chủ yếu là cài lại phiên bản phần mềm trước đó và tương đối đơn giản, nhưng phải được thực hiện trước khi máy bay bay trở lại. Các hãng hàng không từ Mỹ đến Nam Mỹ, châu Âu, Ấn Độ và New Zealand đều cảnh báo việc sửa chữa có thể khiến các chuyến bay bị chậm trễ hoặc bị hủy.

    Hãng khai thác A320 lớn nhất thế giới – American Airlines cho biết khoảng 340 trong số 480 chiếc A320 của họ cần sửa. Họ dự kiến phần lớn hoàn tất trước ngày 29/11, với khoảng hai giờ sửa cho mỗi phi cơ.

    Toàn cầu hiện có khoảng 11.300 chiếc A320 đang hoạt động. 4 trong 10 hãng khai thác A320 lớn nhất thế giới đến từ Mỹ, gồm American Airlines, Delta Air Lines, JetBlue và United Airlines. Các hãng bay Trung Quốc, châu Âu và Ấn Độ cũng là khách hàng lớn của dòng này.

    Đại diện một hãng bay trong nước cho biết trong hôm nay sẽ khắc phục xong lỗi này cho hơn 60 máy bay tại các cảng hàng không Nội Bài, Đà Nẵng và Tân Sơn Nhất. Dự kiến thời gian sửa lỗi cho mỗi máy bay khoảng 1 giờ. Về cơ bản hoạt động khai thác của hãng bay này từ ngày 30/11 sẽ không bị ảnh hưởng.

  • Hàng không thế giới chạy đua sửa lỗi phần mềm máy bay Airbus

    Hàng không thế giới chạy đua sửa lỗi phần mềm máy bay Airbus

    Sau thông báo khẩn từ Airbus, các hãng hàng không toàn cầu chạy đua xuyên đêm để cập nhật phần mềm cho hàng nghìn chiếc A320, tránh được cơn hỗn loạn.

    Hôm 28/11, Airbus thông báo triệu hồi khẩn cấp 6.000 chiếc máy bay dòng A320 để sửa lỗi phần mềm. Quyết định đưa ra sau vụ mất độ cao trên chuyến bay của JetBlue từ Cancun (Mexico) đến Newark (Mỹ) vào cuối tháng 10, khiến một số hành khách bị thương và Cơ quan Hàng không Liên bang Mỹ mở cuộc điều tra.

    Theo Airbus, việc sửa chữa chủ yếu là cài lại phiên bản phần mềm, tương đối đơn giản, nhưng phải được thực hiện trước khi máy bay bay trở lại. Chỉ khoảng 1.000 máy bay cũ cần thay phần cứng.

    Toàn cầu có khoảng 11.300 máy bay dòng A320 đang hoạt động, trong đó 6.440 chiếc A320 cơ bản. Airbus cho biết mất khoảng 2-3 giờ để cập nhật phần mềm mỗi tàu bay. “Tôi muốn chân thành xin lỗi các hãng hàng không và hành khách bị ảnh hưởng”, CEO Airbus Guillaume Faury viết trên mạng xã hội.

    Các hãng bay trên thế giới đã làm việc xuyên đêm ngày 28 đến sáng 29, sau khi cơ quan quản lý toàn cầu yêu cầu khắc phục lỗi trước khi được phép bay trở lại.

    Điểm thuận lợi là lệnh triệu hồi đưa ra vào thời điểm các hãng châu Âu và châu Á gần kết thúc lịch bay trong ngày, trong khi dòng A320 chuyên phục vụ chặng ngắn và trung bình nên ít bay tối. Do đó, nhiều hãng tranh thủ được thời gian để cập nhật phần mềm, hạn chế số chuyến bị trễ và hủy.

    Mẫu máy bay A320neo. Ảnh: Airbus

    Steven Greenway, CEO hãng bay Flyadeal (Saudi Arabia) cho biết việc cảnh báo đến vào buổi tối đã tránh được gián đoạn nghiêm trọng hơn. Hãng sửa xong toàn bộ 13 máy bay bị ảnh hưởng và hoạt động bình thường trở lại lúc nửa đêm.

    Tới cuối ngày 29/11, các hãng hàng không châu Á khác vẫn chạy đua hoàn tất cập nhật phần mềm. AirAsia dự kiến xong trong 48 giờ. IndiGo (Ấn Độ) cho biết đã xử lý 184/200 chiếc, Air India hoàn thành 69/113 chiếc.

    Một số có ghi nhận ảnh hưởng nhưng không xảy ra tình trạng hỗn loạn. Tại Nhật Bản, ANA hủy 95 chuyến, 13.500 hành khách bị ảnh hưởng. Nippon Airways, khai thác hơn 30 máy bay A320, hủy 65 chuyến bay nội địa hôm 29/11. Hãng cho biết có thể hủy thêm vài chuyến bay vào chủ nhật. Trong khi đó, Japan Airlines không ảnh hưởng do chủ yếu dùng Boeing.

    Theo nhà phân tích hàng không Brendan Sobie tại châu Á, tình hình không hỗn loại như lo ngại. “Nhưng nó cũng gây ra một số khó khăn ngắn hạn cho hoạt động”, ông nhận định.

    Ở châu Âu, Bộ trưởng Giao thông Pháp Philippe Tabarot cho biết tác động ở mức hạn chế và tình hình “gần như hoàn toàn trở lại bình thường tại các sân bay”. Gián đoạn ở Anh cũng tối thiểu. Ví dụ, British Airways chỉ có 3 máy bay cần sửa lỗi.

    Lufthansa (Đức) hoàn thành hầu hết cập nhật trong đêm ngày 28-29/11. Hãng không hủy chuyến nào, nhưng dự kiến vài chuyến cuối tuần bị chậm. Wizz Air (Hungary) cho biết đã cập nhật xong toàn bộ máy bay bị ảnh hưởng. Theo chuyên gia John Strickland, tác động tài chính với các hãng bay châu Âu không lớn vì sự cố xảy ra trước kỳ cao điểm cuối năm và mùa trượt tuyết.

    Trong khi đó, ngành hàng không Mỹ nhận thông báo của Airbus khi đang trong cao điểm người dân nước này nghỉ Lễ Tạ ơn, vốn được xem là cuối tuần bận rộn nhất năm. Ước tính hơn 500 máy bay đăng ký tại Mỹ ảnh hưởng nhưng các hãng không báo cáo gián đoạn nào nghiêm trọng.

    Theo American Airlines, 209 máy bay cần sửa lỗi, thấp hơn dự kiến ban đầu và phần lớn đã hoàn tất trong ngày 28/11. Một ngày sau, hãng thông tin chỉ còn 4 chiếc cần được cập nhật và “dự kiến không có thêm tác động nào”.

    Khoảng 50 máy bay A321neo của hãng Delta ảnh hưởng sự cố, trong khi 6 chiếc trong đội bay của United cần cập nhật phần mềm nên chỉ vài chuyến bị gián đoạn.

  • Trung Quốc siết chặt tiền ảo

    Trung Quốc siết chặt tiền ảo

    Ngân hàng Trung ương Trung Quốc (PBOC) cho biết sẽ siết chặt tiền ảo, và khẳng định “trấn áp” stablecoin – tiền số neo vào tài sản tham chiếu như USD, EUR.

    Hôm 29/11, PBOC thông báo khẳng định lập trường cứng rắn với tiền ảo, sau cuộc họp điều phối quản lý diễn ra một ngày trước đó. Nhà quản lý ghi nhận hoạt động đầu cơ tiền số gần đây tăng lên vì nhiều yếu tố, gây ra thách thức mới cho kiểm soát rủi ro.

    “Tiền ảo không có địa vị pháp lý như tiền pháp định và không thể sử dụng làm phương tiện thanh toán”, PBOC cho biết. Cơ quan này đồng thời khẳng định mọi hoạt động kinh doanh liên quan tiền ảo đều là “tài chính phi pháp”.

    Trụ sở Ngân hàng Nhân dân Trung Quốc (PBOC) tại Bắc Kinh ngày 28/9/2018. Ảnh: Reuters

    Ngân hàng trung ương Trung Quốc đặc biệt nêu lo ngại với stablecoin, cho rằng loại tài sản này không đáp ứng yêu cầu nhận dạng khách hàng. Chúng cũng có nguy cơ bị lợi dụng rửa tiền, gian lận và chuyển tiền xuyên biên giới trái phép.

    Stablecoin, loại được thiết kế để duy trì giá trị bằng cách neo vào một tài sản tham chiếu khác, thường là tiền pháp định như USD, EUR. PBOC cho biết sẽ “tăng cường trấn áp các hoạt động tài chính phi pháp” liên quan đến stablecoin để bảo đảm ổn định kinh tế, tài chính.

    Trước đó, hồi tháng 10, Thống đốc PBOC Pan Gongsheng nói tiếp tục siết hoạt động vận hành và đầu cơ tiền ảo trong nước, đồng thời theo dõi sát diễn biến stablecoin ở nước ngoài.

    Trung Quốc cấm giao dịch tiền mã hóa từ năm 2021. Trong khi đó, đặc khu Hong Kong đã thiết lập khung quản lý stablecoin nhưng chưa cấp phép cho đơn vị phát hành nào.

    Theo dữ liệu của ngành, hoạt động khai thác Bitcoin đang âm thầm trở lại ở Trung Quốc dù bị cấm 4 năm trước, khi các thợ đào cá nhân và doanh nghiệp khai thác điện giá rẻ, sự bùng nổ của các trung tâm dữ liệu ở một số tỉnh dồi dào năng lượng.