Tag: macro-report

  • Lãi Suất Tăng, Cơ Hội Nào Cho Thị Trường Chứng Khoán? — Góc Nhìn Đa Chiều Cho Nhà Đầu Tư 2026

    Lãi Suất Tăng, Cơ Hội Nào Cho Thị Trường Chứng Khoán? — Góc Nhìn Đa Chiều Cho Nhà Đầu Tư 2026

    1. Lãi suất tăng trở lại sau hai năm thấp kỷ lục — tín hiệu của một chu kỳ mới

    Trong hai năm qua, thị trường chứng khoán Việt Nam vận hành trong môi trường lãi suất thấp – dòng tiền rẻ, định giá cải thiện và khẩu vị rủi ro của nhà đầu tư tăng mạnh. Tuy nhiên bước vào cuối năm, lãi suất bắt đầu có động thái tăng trở lại, đi kèm tình trạng thanh khoản hệ thống ngân hàng thiếu hụt tạm thời khiến nhiều nhà đầu tư lo ngại rằng thị trường có thể bước vào một giai đoạn khó khăn mới.

    Nhưng trong tài chính, mỗi biến số vĩ mô đều có hai mặt, và lãi suất không phải ngoại lệ.

    Lãi suất tăng không phải dấu hiệu “đảo chiều tiêu cực”, mà là tín hiệu cho thấy hệ thống đang điều chỉnh về trạng thái cân bằng. Một nền kinh tế không thể duy trì mãi mặt bằng lãi suất thấp; và sự dịch chuyển của lãi suất chỉ phản ánh sự trưởng thành của chu kỳ thị trường vốn.

    Đây là thời điểm mà mọi nhà đầu tư đều nên đặt câu hỏi:
    Lãi suất tăng sẽ thay đổi hành vi của dòng tiền ra sao? Và liệu cơ hội mới đang mở ra ở đâu?


    2. Lãi suất tăng: tốt hay xấu? — Tùy thuộc vào bối cảnh và định giá thị trường.

    Một sai lầm phổ biến là nhìn lãi suất theo kiểu nhị phân – hoặc tốt, hoặc xấu. Trong khi điều quan trọng hơn cần trả lời là:

    • Mặt bằng lãi suất hiện tại đã đủ cao để bóp nghẹt dòng tiền hay chưa?
    • Giá tài sản (cổ phiếu, bất động sản, trái phiếu…) đã phản ánh kỳ vọng lãi suất này hay chưa?
    • Định giá thị trường đang ở vùng rẻ hay vùng đắt?

    Lãi suất tăng hiện tại vẫn thấp hơn nhiều so với các giai đoạn “siết chặt” thực sự. Ví dụ:

    • 2011–2012: lãi suất huy động vượt 14%, tín dụng bị siết mạnh, thị trường rơi dài hạn.
    • 2022: lãi suất tăng nhanh 200–300 điểm cơ bản trong vài tháng khiến cổ phiếu bất động sản và chứng khoán giảm sâu.
    • 2025: mặt bằng lãi suất tăng nhưng vẫn trong ngưỡng thấp – trung bình, và diễn ra có kiểm soát.

    Tác động của lãi suất không bao giờ mang tính tuyệt đối. Lãi suất chỉ “xấu” khi thị trường đang đắt đỏ và nhà đầu tư đang ở trạng thái hưng phấn. Ngược lại, lãi suất có thể không gây ảnh hưởng nhiều khi thị trường đang ở vùng hấp dẫn về định giá.


    Trong nửa đầu 2024, khi thị trường điều chỉnh mạnh, định giá P/E của VN-Index rơi về 10,5–11 lần, thấp hơn đáng kể so với trung vị 5 năm (14–15 lần). Ở vùng giá này, biên an toàn cao hơn, dòng tiền rủi ro ít hơn, và mức độ nhạy cảm với lãi suất cũng giảm đi đáng kể.

    Vì vậy, điều nhà đầu tư cần là đọc bối cảnh, không phải đọc số tuyệt đối.
    Lãi suất chỉ là tín hiệu; định giá mới là yếu tố quyết định phản ứng của thị trường.

    Trong bối cảnh hiện tại, dù lãi suất tăng, nhưng:

    • Mức tăng không quá sốc, chủ yếu để cân bằng thanh khoản cuối năm.
    • Mặt bằng định giá một số nhóm ngành vẫn đang hấp dẫn hơn nhiều so với thời điểm thị trường nóng.
    • Kỳ vọng lợi nhuận doanh nghiệp đang phục hồi sau chu kỳ 2023–2024.

    Điều quan trọng không phải “lãi suất tăng”, mà là lãi suất tăng trong bối cảnh nào. Trong đầu tư chuyên nghiệp, tác động của lãi suất chỉ có ý nghĩa khi đặt trong mối quan hệ với định giá tài sảnmức độ phản ánh trước đó của thị trường.


    3. Thị trường chứng khoán là thị trường đa hàng hóa — lãi suất tăng luôn có hai mặt

    Một trong những sai lầm lớn nhất là đánh đồng thị trường chứng khoán như một thực thể thống nhất. Thực tế, đây là một marketplace của hàng trăm loại “hàng hóa tài chính”: ngân hàng, bảo hiểm, thép, dầu khí, bất động sản, bán lẻ, công nghệ… mỗi nhóm chịu tác động khác nhau trước biến số lãi suất. Không có biến số vĩ mô nào chỉ tác động một chiều lên toàn bộ thị trường.

    Các ngành hưởng lợi khi lãi suất tăng nhẹ:

    • Ngân hàng: Biên lãi ròng (NIM) cải thiện khi lãi suất cho vay điều chỉnh nhanh hơn lãi suất huy động. Giai đoạn 2018–2019, nhóm ngân hàng tăng 25–35%, vượt xa VN-Index.
    • Bảo hiểm: Lợi suất trái phiếu tăng giúp lợi nhuận đầu tư tài chính cải thiện. Năm 2022, nhóm này tăng trung bình 30% dù thị trường chung giảm sâu.
    • Doanh nghiệp nhiều tiền mặt: Các công ty có dòng tiền dương, ít vay nợ hưởng lợi khi lãi suất tái đầu tư tăng.

    Các ngành chịu áp lực rõ rệt hơn:

    • Bất động sản: Tăng trưởng chậm lại khi chi phí vay tăng, thanh khoản thị trường yếu.
    • Chứng khoán: Margin đắt hơn khiến dòng tiền đầu cơ co lại.
    • Những ngành vay nợ nhiều: Cú sốc chi phí vốn trực tiếp ảnh hưởng lợi nhuận.

    Điều này chứng minh luận điểm quan trọng nhất:
    Lãi suất tăng không làm thị trường xấu đi — nó chỉ làm lộ rõ sự phân hóa.


    4. Lãi suất tăng giúp thị trường quay về cấu trúc vốn có: tăng trưởng bền vững

    Một thị trường được bơm quá nhiều dòng tiền rẻ luôn tồn tại bong bóng kỳ vọng.
    Những cổ phiếu tăng không dựa trên lợi nhuận sẽ bị lãi suất cao bóc tách khỏi ảo tưởng.

    Giai đoạn lãi suất thấp thường đi kèm sự bùng nổ của dòng tiền nóng, giao dịch FOMO và các nhịp tăng giá không dựa trên nền tảng lợi nhuận. Khi lãi suất tăng, những biến động ngắn hạn này tự động giảm nhiệt, giúp thị trường tái lập sự cân bằng.

    Trong giai đoạn 2018–2019, khi lãi suất tăng nhẹ:

    • số lượng cổ phiếu tăng trần giảm khoảng 40%,
    • trong khi lợi nhuận các doanh nghiệp đầu ngành vẫn tăng 12–18%.

    Điều này phản ánh một thị trường ít nhiễu động, ít “kéo xả”, ít FOMO nhưng giàu tính chất lượng.

    Đây là bằng chứng cho thấy thị trường đang vận hành lành mạnh hơn, thật hơn, có chiều sâu hơn.

    Một thị trường không còn sự hưng phấn thái quá chính là mảnh đất màu mỡ nhất cho những người đầu tư bằng kiến thức, chứ không phải bằng may mắn.

    Đây là môi trường khó cho nhà đầu cơ, nhưng lại là thời kỳ vàng cho nhà đầu tư chuẩn mực.

    Xem thêm bài viết về cấu trúc của thị trường: Bản chất của thị trường là Sideway, nhưng cấu trúc thị trường là tăng trưởng.


    5. Cơ hội lớn nhất thuộc về nhà đầu tư giá trị — khi cổ phiếu cơ bản lên ngôi

    Một thị trường được dẫn dắt bởi chi phí vốn cao hơn thường mở ra cơ hội lớn cho nhà đầu tư dài hạn. Những doanh nghiệp có mô hình kinh doanh ổn định, nợ vay thấp, dòng tiền mạnh và duy trì chính sách cổ tức tiền mặt trở nên đặc biệt hấp dẫn.

    Khi mặt bằng lãi suất tăng trở lại, dòng tiền có xu hướng tìm đến các cổ phiếu:

    • ít vay nợ,
    • có dòng tiền kinh doanh dương,
    • lợi nhuận đều đặn,
    • chính sách cổ tức tiền mặt rõ ràng,
    • định giá hợp lý.

    Trong rổ VN30, có hơn 1/3 doanh nghiệp có tỷ lệ nợ/vốn chủ sở hữu dưới 0,3 lần, tức gần như miễn nhiễm với biến động lãi suất.

    Đặc biệt, những doanh nghiệp trả cổ tức đều như GAS, FPT, VNM, DCM có mức lợi suất cổ tức 5–8%/năm, cạnh tranh trực tiếp với lãi suất tiết kiệm. Đây là “vùng trú ẩn” lý tưởng cho dòng tiền dài hạn.

    Trong môi trường lãi suất cao, giá trị doanh nghiệp trở thành thước đo quan trọng nhất — chứ không phải các mẫu hình kỹ thuật hay sóng tăng ngắn hạn. Nhà đầu tư giá trị, vốn thường bị lấn át trong giai đoạn FOMO, nay lại chiếm ưu thế tuyệt đối.

    Nói cách khác:
    Lãi suất tăng làm thị trường trở nên công bằng hơn với những người hiểu doanh nghiệp.


    6. Lãi suất chỉ là một biến số — thị trường luôn hồi phục mạnh sau mỗi chu kỳ

    Trong chu kỳ dài hạn, thị trường chứng khoán đã trải qua:

    • Chu kỳ lạm phát,
    • Khủng hoảng thanh khoản,
    • Tỷ giá biến động,
    • Lãi suất tăng mạnh – rồi giảm,
    • Chính sách tiền tệ siết chặt – rồi hỗ trợ.

    Lịch sử thị trường chứng khoán Việt Nam đã nhiều lần chứng minh một quy luật bất biến: mọi cú sốc đều chỉ mang tính tạm thời.

    • Sau Covid-19, VN-Index từ 650 điểm tăng lên hơn 1.500 điểm trong vòng 18 tháng.
    • Giai đoạn 2014–2016, sau khi hệ thống ngân hàng tái cơ cấu, VN-Index phục hồi gần 35%.
    • 2022 điều chỉnh mạnh vì lãi suất toàn cầu tăng, nhưng 2023–2024 thị trường đã lấy lại toàn bộ điểm số đã mất.

    Nếu thị trường tăng là sân chơi của nhà đầu cơ, thì thị trường giảm luôn là thời điểm vàng của những ai biết đánh giá giá trị doanh nghiệp và kiên nhẫn chờ đợi giá trở về hợp lý. Lãi suất tăng không phải là một “rào cản”, mà là một phần trong chu kỳ tự nhiên của thị trường, xem nó như chất xúc tác tái phân bổ tài sản– nơi cơ hội luôn tồn tại cho những nhà đầu tư có tầm nhìn dài hạn.

    Đầu tư thông minh không phải là đoán đúng lãi suất, mà là:

    • Hiểu thị trường vận hành như thế nào,
    • Xây dựng danh mục phù hợp với từng kịch bản,
    • Kiên nhẫn nắm giữ tài sản tốt trong giai đoạn dòng tiền yếu.

    Tóm lại: Lãi suất tăng không làm thị trường kém hấp dẫn — nó chỉ khiến thị trường trở nên công bằng hơn với những người hiểu cuộc chơi

    Trong đầu tư, không có biến số nào tốt hoặc xấu tuyệt đối; chỉ có bối cảnh phù hợp hoặc không phù hợp. Lãi suất tăng khiến:

    • dòng tiền thông minh hơn,
    • thị trường minh bạch hơn,
    • sự phân hóa rõ ràng hơn,
    • và giá trị doanh nghiệp trở lại vị trí trung tâm.

    Nếu thị trường tăng là cơ hội của nhà đầu cơ, thì thị trường giảm luôn tạo ra tài sản được định giá rẻ hơn giá trị thật – nơi lợi nhuận dài hạn được hình thành.

    Nhà đầu tư có hiệu suất cao hiểu rõ rằng:

    • Họ mua trong sợ hãi,
    • bán khi đám đông hưng phấn.

    Thị trường chứng khoán vì thế không bao giờ thiếu cơ hội. Nó chỉ yêu cầu nhà đầu tư có tư duy đúng, góc nhìn đa chiều và khả năng thiết kế danh mục phù hợp với từng giai đoạn của chu kỳ tiền tệ.

    Hi vọng góc nhìn này thị trường của Alfabull sẽ giúp Nhà đầu tư vững tin hơn trong hành trình đầu tư gia tăng tài sản của mình. Alfabull xin cảm ơn.

    Xem thêm những góc nhìn thị trường của Alfabull: Tại đây

    Hotline liên hệ tới Alfabull: 0987753767

  • Cập nhật Ngành Điện

    Cập nhật Ngành Điện

    Nguồn: Vietcap

    Bộ Công Thương công bố kế hoạch với lượng tiêu thụ điện năm 2026 dự kiến sẽ tăng trưởng mạnh từ mức 8,5% lên mức 14,1% so với cùng kỳ

    • Vào ngày 28/11/2025, Bộ Công Thương đã chính thức ban hành Quyết định số 3477/QĐ-BCT về việc phê duyệt Phương thức vận hành hệ thống điện Quốc gia năm 2026. Phương thức này phác thảo 3 kịch bản cho tổng sản lượng sản xuất điện toàn quốc (bao gồm cả điện nhập khẩu), thể hiện tương quan cho tăng trưởng tiêu thụ điện. + Kịch bản cơ sở: 350 tỷ kWh (+8,5% YoY so với sản lượng sản xuất ước tính năm 2025 của VCSC là 323 tỷ kWh) + Kịch bản cao: 360,3 tỷ kWh (+11,7% YoY so với sản lượng ước tính năm 2025 của Vietcap) + Kịch bản tăng mạnh nhất: 368,1 tỷ kWh (+14,1% YoY so với sản lượng ước tính năm 2025 của Vietcap), trong trường hợp xảy ra mùa khô cực đoan.
    • Cả ba kịch bản đều dự phóng sản lượng điện sẽ tăng cao hơn đáng kể so với dự báo tăng trưởng tiêu thụ điện toàn quốc năm 2026 của Vietcap (7,5% YoY), qua đó củng cố quan điểm của Vietcap về việc nhu cầu sẽ tăng trưởng ổn định ở mức cao.
    • Vietcap kỳ vọng mảng thủy điện sẽ ghi nhận đà tăng trưởng tích cực trong năm 2026 nhờ việc chuyển đổi sang trạng thái thời tiết La Niña, với khả năng trạng thái này sẽ kéo dài sang năm 2027, qua đó mang lại lợi ích cho REE, HDG, PC1, DPG.
    • Mức huy động của các nhà máy nhiệt điện dự kiến sẽ tăng, qua đó giúp sản lượng đạt mức cao và hỗ trợ đà phục hồi của giá trên thị trường phát điện cạnh tranh (CGM) của các nhà máy nhiệt điện khí & LNG, và nhiệt điện than. Việc này sẽ mang lại lợi ích cho NT2, POW, QTP, dù cần thêm đánh giá chi tiết.
    • Các cổ phiếu trong ngành được Vietcap đánh giá cao bao gồm PC1, REE, NT2. Vietcap hiện đang có khuyến nghị MUA đối với PC1 (giá mục tiêu 27.000 đồng), REE (78.200 đồng), DPG (55.200 đồng), NT2 (27.200 đồng), QTP (15.000 đồng) và khuyến nghị KHẢ QUAN đối với POW (14.800 đồng).

    PC1 NT2 REE POW HDG

  • Phân tích xu hướng dự báo tăng trưởng GDP Việt Nam 2025

    Phân tích xu hướng dự báo tăng trưởng GDP Việt Nam 2025

    1. Bối cảnh & diễn biến kinh tế gần đây

    • Nền kinh tế Việt Nam đã hồi phục tốt sau Covid‑19: năm 2024, tốc độ tăng trưởng đạt khoảng 7,1 % nhờ xuất khẩu mạnh, dòng vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) ổn định và chính sách hỗ trợ tài khóa, tiền tệ tích cực. IMF+2Tuoi tre news+2
    • Trong 6 tháng đầu năm 2025, mức tăng trưởng tiếp tục mạnh: GDP tăng ~ 7,5 % so với cùng kỳ, được thúc đẩy bởi hoạt động xuất khẩu “front-loading”, tăng trưởng tín dụng nhanh và chi tiêu công mạnh. IMF
    • Tuy nhiên, môi trường quốc tế đang đặt ra thách thức: suy giảm cầu toàn cầu, chính sách thương mại ngày càng căng thẳng (ví dụ thuế, rào cản), áp lực tài chính quốc tế, bất ổn địa chính trị. IMF+2Tuoi tre news+2

    2. Dự báo tăng trưởng GDP 2025 – các quan điểm khác nhau

    Tổ chức / nguồnDự báo tăng trưởng GDP 2025Ghi chú / nhận xét
    World Bank~ 6,8 % Tuoi tre news+1Nhấn mạnh rủi ro từ xuất khẩu & thương mại quốc tế Tuoi tre news
    Moody’s Ratings6,5‑7 % The InvestorHỗ trợ bởi kế hoạch tài khóa mạnh và thúc đẩy bất động sản The Investor
    Standard Chartered~ 6,7 % Vietnam+ (VietnamPlus)Dự báo tăng trưởng sẽ cao hơn trong nửa đầu và hạ nhiệt cuối năm Vietnam+ (VietnamPlus)
    Chính phủ / Nhà nướcMục tiêu “ít nhất 8%” vietnamnews.vn+1Mục tiêu khá tham vọng, cần sự phối hợp chính sách mạnh mẽ vietnamnews.vn+1
    Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF)~ 6,5 % (dự báo khi kết thúc tư vấn Article IV) IMFIMF đánh giá có yếu tố không chắc ở bối cảnh thương mại quốc tế IMF

    Nhận xét: Các dự báo phổ biến đều đặt mức tăng trưởng thực vào khoảng 6,5 % – 7,0 %, thấp hơn so với mục tiêu 8 % mà Chính phủ kỳ vọng.


    3. Động lực hỗ trợ tăng trưởng

    1. Đầu tư công và giải ngân vốn nhà nước
      Việc đẩy nhanh tiến độ các dự án hạ tầng sẽ có tác động lan tỏa tích cực tới cầu thiết bị, xây dựng và nguyên vật liệu. vietnamnews.vn+1
    2. Tín dụng & chính sách tiền tệ hỗ trợ
      Ngân hàng Nhà nước đặt trọng tâm tăng trưởng, khuyến khích giảm lãi suất cho vay, mở tín dụng vào các ngành ưu tiên. Reuters+1
    3. Phục hồi & mở rộng xuất khẩu
      Dù gặp áp lực quốc tế, xuất khẩu vẫn là động lực chính để kéo tăng trưởng, đặc biệt trong chuỗi sản xuất điện tử, dệt may, linh kiện. Tuoi tre news+2IMF+2
    4. Tiêu dùng trong nước & dịch vụ
      Khi thu nhập cải thiện, tiêu dùng nội địa, dịch vụ, du lịch sẽ dần hồi phục mạnh hơn – giúp giảm sự phụ thuộc tuyệt đối vào xuất khẩu.
    5. Cải cách thể chế & cơ cấu kinh tế
      Việc cải thiện môi trường kinh doanh, rút ngắn thủ tục hành chính, thu hút FDI có chất lượng cao sẽ giúp tăng năng suất và hiệu quả nền kinh tế.

    4. Rủi ro & điểm ngờ vực

    • Xuất khẩu & chuỗi cung ứng quốc tế
      Nếu đối tác lớn như Mỹ, EU hay Trung Quốc có chính sách thuế mới hoặc áp lực bảo hộ mậu dịch tăng, đóng góp từ xuất khẩu có thể giảm mạnh.
    • Giảm tốc nửa cuối năm
      Tăng trưởng mạnh từ đầu năm có thể khó duy trì nếu các đơn hàng xuất khẩu bị đẩy trước (front‑loading), sau đó “hụt hơi”.
    • Rào cản tài chính & nợ xấu
      Tăng nhanh cho vay cũng có thể tạo áp lực nợ xấu, đặc biệt với doanh nghiệp vừa và nhỏ yếu vốn, hoặc ngành có chu kỳ rủi ro cao.
    • Giải ngân vốn đầu tư công chậm
      Nếu vẫn tiếp tục tình trạng vốn đầu tư công phân bổ chậm hoặc kéo dài quy trình phê duyệt, hiệu quả sẽ suy giảm.
    • Biến động tỷ giá và lạm phát
      Tăng áp lực từ quốc tế có thể làm tăng chi phí nhập khẩu, ảnh hưởng đến lạm phát; nếu lạm phát cao, chính sách tiền tệ thắt sẽ kìm hãm tăng trưởng.
    • Rủi ro thiên tai & biến đổi khí hậu
      Việt Nam chịu ảnh hưởng mạnh từ thiên tai, hạn hán, lũ lụt – có thể ảnh hưởng năng suất nông nghiệp, chuỗi cung ứng vật liệu và sản xuất công nghiệp.

    5. Kết luận & góc nhìn chiến lược

    • Năm 2025 có thể được xem là năm “kiểm nghiệm” sức bật của Việt Nam: mặc dù nền tảng kinh tế ổn định và chính sách hỗ trợ mạnh, song sự bất ổn toàn cầu và áp lực từ thương mại quốc tế sẽ thử thách khả năng duy trì tốc độ tăng trưởng cao.
    • Mức tăng trưởng thực tế hợp lý nằm trong khoảng 6,5 % – 7,0 %, thấp hơn mục tiêu 8 % nhưng nếu tận dụng tốt các cơ hội và hạn chế rủi ro, nền kinh tế vẫn sẽ duy trì mức độ phát triển đáng kể.
    • Nhà quản lý cần tập trung vào việc đẩy vốn đầu tư công, cải cách thể chế, hỗ trợ doanh nghiệp xuất khẩu, theo dõi sát rủi ro tài chính và hỗ trợ chuyển đổi mô hình tăng trưởng sang nội lực nhiều hơn.
  • Phân tích vĩ mô Việt Nam cho năm 2025

    Phân tích vĩ mô Việt Nam cho năm 2025

    1. Bối cảnh & dự báo chung

    Tăng trưởng GDP

    • Theo ADB (Asian Development Bank), Việt Nam được dự báo đạt tăng trưởng ~ 6,7 % năm 2025 nhờ cầu nội địa vững và chính sách hỗ trợ. Vietnam+ (VietnamPlus)+1
    • OECD trong “Economic Surveys: Viet Nam 2025” dự báo GDP năm 2025 tăng ~ 6,2 % (và khoảng 6,0 % năm 2026). OECD
    • World Bank trong báo cáo “Taking Stock” dự báo Việt Nam tăng trưởng ~ 6,8 % năm 2025, sau khi đạt ~ 7,1 % trong 2024. World Bank+2World Bank+2
    • Tuy nhiên, IMF trong “Article IV Mission” đưa ra kịch bản thận trọng: nếu các áp lực thương mại gia tăng, tăng trưởng có thể chỉ đạt ~ 5,4 %. IMF
    • OECD trong một đánh giá khác lưu ý rằng tăng trưởng sẽ phần lớn dựa vào cầu nội địa vì xuất khẩu & đầu tư quốc tế có thể chịu áp lực từ bất ổn toàn cầu. OECD

    Nhận xét: Có sự phân kỳ trong các dự báo: mức trung bình phổ biến là khoảng 6,2 % – 6,8 %. Nếu Việt Nam duy trì được các nhân tố hỗ trợ tốt, có thể vươn lên phía cao của dải đó — nhưng rủi ro bên ngoài có thể kéo xuống.


    Lạm phát & chính sách tiền tệ

    • Trong 6 tháng đầu năm 2025, CPI tăng ~ 3,27 % so với cùng kỳ năm trước. VietNamNet News
    • Theo Trading Economics, lạm phát hàng tháng vào tháng 7/2025 là ~ 3,19 %. Trading Economics
    • OECD dự báo lạm phát năm 2025 có thể lên ~ 3,7 %, vẫn thấp hơn mức trần mục tiêu của Chính phủ. OECD
    • Một số phân tích đề cập rằng áp lực từ giá nguyên vật liệu, biến động tỷ giá, chi phí nhập khẩu (nhất là nguyên liệu đầu vào cho sản xuất) có thể tạo áp lực tăng giá trong nửa cuối năm. VietNamNet News+1
    • Chính sách tiền tệ dự kiến sẽ duy trì thận trọng để cân bằng giữa hỗ trợ tăng trưởng và kiểm soát lạm phát — không có nhiều “có dư địa” để nới lỏng mạnh nếu áp lực nhập khẩu, tỷ giá tăng hoặc dòng vốn quốc tế biến động mạnh. IMF+1
    • Việc điều chỉnh linh hoạt tỷ giá sẽ là công cụ quan trọng để ứng phó với áp lực ngoại hối và biến động dòng vốn ngoại. IMF

    Thương mại quốc tế & đầu tư nước ngoài

    • Xuất khẩu của Việt Nam trong nửa đầu 2025 vẫn tăng, mặc dù chịu áp lực từ các biện pháp thuế của Mỹ. SSI+4Vietnam Briefing+4arc-group.com+4
    • Việt Nam đã đạt thỏa thuận “cắt giảm” hoặc ổn định biện pháp thuế từ Mỹ, ví dụ thỏa thuận áp thuế 20 % thay vì mức cao hơn trước đó, nhằm giảm nguy cơ biện pháp cực đoan. arc-group.com
    • Tuy nhiên, xuất khẩu là thành phần rất nhạy cảm với biến động chính sách thương mại quốc tế và chuỗi cung ứng toàn cầu — nếu căng thẳng thương mại gia tăng hoặc thị trường tiêu thụ (như Mỹ, EU) chững lại, xuất khẩu Việt Nam có thể chịu tác động đáng kể.
    • Dự báo OECD cho rằng nhu cầu xuất khẩu và dòng vốn FDI sẽ bị “yếu đi” trong 2025 do bất ổn chính sách toàn cầu. OECD
    • FDI — vốn đầu tư trực tiếp từ nước ngoài — vẫn là nguồn lực quan trọng để hỗ trợ lĩnh vực sản xuất, công nghiệp chế biến xuất khẩu. Nếu Việt Nam tiếp tục cải thiện môi trường đầu tư, tháo gỡ rào cản hành chính, còn giữ được ưu thế chi phí và chuỗi giá trị, FDI có thể tiếp tục đóng vai trò dẫn dắt.

    Cầu nội địa & đầu tư công

    • OECD và các tổ chức khác đánh giá cầu nội địa — tức tiêu dùng và đầu tư trong nước — sẽ là “đầu kéo” chính cho tăng trưởng trong năm 2025, khi xuất khẩu có thể chịu áp lực từ bên ngoài. OECD+2Vietnam+ (VietnamPlus)+2
    • Tiêu dùng nội địa đang hồi phục tốt, nhờ thu nhập thực tế tăng, việc làm ổn định, cũng như chính sách hỗ trợ. OECD+2arc-group.com+2
    • Đầu tư công và việc giải ngân vốn ngân sách được kỳ vọng tăng tốc để hỗ trợ tăng trưởng, nhất là trong bối cảnh Chính phủ có nhu cầu tạo xung lực mới nếu xuất khẩu bị chậm lại. IMF+3OECD+3SSI+3
    • Việc tái cơ cấu hành chính, cắt giảm lớp trung gian, hợp nhất địa phương (giảm “giấy phép, thủ tục”) có thể cải thiện hiệu quả đầu tư trong trung hạn. Ví dụ, từ 1/7/2025, Việt Nam thực hiện sáp nhập các đơn vị hành chính cấp tỉnh và loại bỏ cấp huyện trong nhiều vị trí. arc-group.com+2Wikipedia+2

    Rủi ro & thách thức nổi bật

    1. Rủi ro thương mại & chính sách quốc tế
      • Các biện pháp thuế của Mỹ, EU, hoặc các biện pháp phòng vệ thương mại có thể ảnh hưởng mạnh đến xuất khẩu.
      • Tác động của chiến tranh thương mại, chuỗi cung ứng bị đứt gãy, hoặc đồng vốn quốc tế rút lui khi rủi ro địa chính trị tăng.
    2. Biến động tỷ giá & áp lực ngoại hối
      • Việt Nam phụ thuộc nhiều vào nhập khẩu nguyên liệu sản xuất. Nếu đồng Việt Nam (VND) mất giá mạnh, chi phí đầu vào có thể tăng, gây lạm phát “nhập khẩu”.
      • Dòng vốn ngắn hạn có thể rút ra nếu có cú sốc từ bên ngoài hoặc lợi suất toàn cầu biến động mạnh.
    3. Chi phí vốn & lãi suất
      • Nếu lãi suất thế giới tăng hoặc ngân hàng nhà nước phải giữ cứng chính sách thắt chặt để kiềm lạm phát, chi phí vay của doanh nghiệp & hộ gia đình sẽ tăng, ảnh hưởng đầu tư và tiêu dùng.
    4. Áp lực bất động sản & đầu tư dư thừa
      • Bất động sản là ngành nhạy cảm với chính sách tín dụng, lãi suất và phân khúc đầu cơ. Rủi ro bong bóng địa phương có thể lan sang lĩnh vực ngân hàng, xây dựng.
      • Đầu tư công nếu không hiệu quả hoặc giải ngân chậm có thể lãng phí nguồn lực.
    5. Cơ cấu kinh tế & năng lực đổi mới
      • Việt Nam cần tiếp tục chuyển từ sản xuất thâm dụng lao động sang sản xuất có giá trị gia tăng cao, đổi mới công nghệ, phát triển chuỗi giá trị nội địa mạnh hơn.
      • Hạ tầng, năng lượng, giao thông, logistic vẫn là chỗ “nghẽn cổ chai”.
    6. Biến đổi khí hậu, thiên tai & an ninh lương thực/nông nghiệp
      • Việt Nam dễ bị ảnh hưởng bởi thiên tai (bão, lũ, hạn hán). Nếu năm 2025 có thiên tai mạnh, sẽ gây gián đoạn sản xuất nông nghiệp, chuỗi cung ứng vùng, ảnh hưởng đến giá thực phẩm và lạm phát.
      • Ví dụ, đã có các đợt mưa lớn, lũ lụt ở các vùng núi trong năm 2025. Wikipedia
    7. Yếu tố chính trị & cải cách thể chế
      • Việc thực hiện các cải cách hành chính, cải thiện môi trường đầu tư, minh bạch hóa quản trị… là yếu tố quyết định cho mức độ thành công của tăng trưởng cao và bền vững.
      • Nếu cải cách chậm chạp hoặc thiếu quyết liệt, có thể làm mất niềm tin nhà đầu tư.

    Cơ hội nổi bật

    • Trung tâm sản xuất thay thế (Manufacturing Hub)
      Với việc nhiều doanh nghiệp/nhà máy rời khỏi Trung Quốc (hoặc tìm nơi thứ ba), Việt Nam có cơ hội hấp thu dòng vốn sản xuất sang, đặc biệt trong công nghệ, điện tử, linh kiện.
    • Tăng nội địa hóa & chuỗi giá trị sâu hơn
      Xu hướng “tự chủ đầu vào”, phát triển các ngành công nghiệp hỗ trợ có thể giúp giảm phụ thuộc nhập khẩu, gia tăng giá trị gia tăng trong xuất khẩu.
    • Đầu tư hạ tầng, năng lượng sạch & chuyển đổi xanh
      Việt Nam đã và đang chú trọng phát triển năng lượng tái tạo, điện mặt trời, gió, năng lượng sạch để đáp ứng nhu cầu công nghiệp tăng.
    • Cải cách hành chính & đơn giản hóa thủ tục
      Nếu thực hiện hiệu quả, cải cách này có thể cắt giảm chi phí giao dịch, tăng hiệu quả đầu tư, thu hút nhiều dự án mới.
    • Thị trường nội địa & tầng lớp trung lưu tăng
      Khi thu nhập bình quân đầu người tăng, nhu cầu tiêu dùng các sản phẩm công nghệ, dịch vụ cao cấp sẽ tăng — mở cơ hội cho doanh nghiệp trong nước & doanh nghiệp FDI phủ sóng thị trường nội địa.

    2. Những chỉ số “điểm” cần theo dõi sát

    • Tốc độ tăng trưởng GDP quý / nửa năm so với cùng kỳ
    • CPI (lạm phát) hàng tháng & core inflation (loại trừ giá năng lượng, thực phẩm)
    • Tỷ giá VND / USD & cán cân thanh toán
    • Dòng vốn FDI / đăng ký cấp mới & điều chỉnh vốn
    • Tình hình xuất khẩu theo thị trường chủ lực (Mỹ, EU, Trung Quốc) và chịu thuế/ rào cản ra sao
    • Tốc độ giải ngân đầu tư công / vốn ngân sách trung ương & địa phương
    • Tín dụng ngân hàng (mức tăng dư nợ cho sản xuất, doanh nghiệp)
    • Thực hiện cải cách hành chính, đơn giản hóa thủ tục đầu tư
    • Tác động của thiên tai, chi phí logistics, gián đoạn chuỗi cung ứng

    3. Liên hệ với đầu tư & cổ phiếu

    • Các cổ phiếu xuất khẩu / công nghiệp chế biến rất “nhạy cảm” với bối cảnh thương mại quốc tế, vì chuỗi cung ứng & thuế xuất nhập khẩu có thể thay đổi.
    • Cổ phiếu nội địa, dịch vụ, bán lẻ có thể hưởng lợi từ tiêu dùng nội địa tăng khi thu nhập cải thiện.
    • Cổ phiếu bất động sản & xây dựng hạ tầng có thể được kích thích nếu đầu tư công tăng và giải ngân nhanh.
    • Cổ phiếu ngân hàng cần lưu ý chi phí huy động và rủi ro nợ xấu nếu lãi suất tăng và doanh nghiệp khó khăn.
    • Dự báo tốt nhất là lựa chọn các cổ phiếu có mô hình kinh doanh linh hoạt, sức chống chịu cao trước biến động ngoại sinh.