Category: Kinh tế vùng

  • Thanh Hóa giải ngân hơn 7 500 tỷ đồng ba chương trình mục tiêu quốc gia

    Thanh Hóa giải ngân hơn 7 500 tỷ đồng ba chương trình mục tiêu quốc gia

    Thanh Hóa tiếp tục là một trong những địa phương dẫn đầu cả nước về số xã và đơn vị cấp huyện cũ đạt chuẩn nông thôn mới.

    UBND tỉnh Thanh Hóa vừa tổ chức hội nghị giao ban triển khai các Chương trình mục tiêu quốc gia năm 2025 nhằm đánh giá ba chương trình: Xây dựng nông thôn mới, Giảm nghèo bền vững và Phát triển kinh tế xã hội vùng đồng bào dân tộc thiểu số và miền núi.

    Ông Cao Văn Cường, Phó chủ tịch UBND tỉnh Thanh Hóa đánh giá các chương trình mục tiêu quốc gia của tỉnh thời gian qua đạt nhiều kết quả nổi bật. Ảnh: Lê Hoàng

    Theo đại diện Sở Nông nghiệp và Môi trường, giai đoạn 2021–2025, Thanh Hóa đã giải ngân hơn 7.500 tỷ đồng vốn trung ương, đạt 87,5% kế hoạch. Các chương trình được triển khai minh bạch, hiệu quả, góp phần thúc đẩy phát triển kinh tế xã hội của địa phương.

    Tại khu vực miền núi, tỷ lệ hộ nghèo giảm mạnh từ 20,46% năm 2022 xuống còn 5,6% năm 2025; thu nhập bình quân đầu người ước đạt gần 54 triệu đồng. Chương trình giảm nghèo bền vững giúp toàn tỉnh giảm tỷ lệ hộ nghèo từ 6,78% xuống 0,52%, vượt chỉ tiêu trung ương giao.

    Riêng chương trình xây dựng nông thôn mới ghi nhận nhiều kết quả nổi bật: toàn tỉnh có 8 đơn vị cấp huyện cũ đạt chuẩn hoặc hoàn thành nhiệm vụ, 64 xã và 261 thôn, bản miền núi đạt chuẩn nông thôn mới, 103 xã đạt chuẩn nông thôn mới nâng cao, 31 xã và 598 thôn bản đạt chuẩn kiểu mẫu. Thanh Hóa có 598 sản phẩm OCOP, thuộc nhóm dẫn đầu cả nước, đồng thời là địa phương đầu tiên ở Bắc Trung Bộ có 4 huyện đạt chuẩn nông thôn mới nâng cao.

    Tuy vậy, theo đánh giá của ngành chức năng địa phương, việc triển khai các chương trình mục tiêu quốc gia vẫn còn nhiều khó khăn. Một số văn bản hướng dẫn ban hành chậm, cơ chế triển khai thay đổi so với giai đoạn trước khiến nhiều địa phương lúng túng, nhiều hạng mục dù có vốn nhưng không thể thực hiện do vướng thủ tục. Tiến độ thi công cũng bị ảnh hưởng bởi việc giao vốn đầu tư giai đoạn 2021–2025 từ trung ương.

    Tại hội nghị, đại biểu các sở ngành và địa phương thảo luận về tiến độ giải ngân, lồng ghép nguồn vốn, hỗ trợ sản xuất, đào tạo nghề, công tác quy hoạch dân cư và nâng cao chất lượng cán bộ cơ sở. Nhiều ý kiến đề xuất tháo gỡ vướng mắc về cơ chế, chính sách nhằm bảo đảm tiến độ trong thời gian tới.

    Ông Lê Anh (trái), chủ thương hiệu nước mắm Lê Gia chia sẻ về quy trình sản xuất sản phẩm OCOP 5 sao đầu tiên của tỉnh Thanh Hoá. Ảnh: Lam Sơn

    Phó chủ tịch UBND tỉnh Cao Văn Cường ghi nhận nỗ lực của các cấp, ngành, doanh nghiệp và người dân trong thực hiện các chương trình. Ông yêu cầu các đơn vị tập trung hoàn thành nhiệm vụ năm 2025, rà soát khó khăn vướng mắc, đẩy nhanh quyết toán các công trình chuyển nguồn từ năm 2024, đồng thời chuẩn bị tốt cho giai đoạn 2026–2030.

    Lãnh đạo tỉnh cũng đề nghị tăng cường tuyên truyền về chủ trương tích hợp ba chương trình mục tiêu quốc gia thành chương trình thống nhất, tránh chồng chéo, đồng thời yêu cầu các sở ngành, địa phương thường xuyên kiểm tra, đôn đốc, kịp thời xử lý khó khăn để bảo đảm giải ngân 100% vốn và nâng cao hiệu quả triển khai.

  • Phân tích vĩ mô Việt Nam cho năm 2025

    Phân tích vĩ mô Việt Nam cho năm 2025

    1. Bối cảnh & dự báo chung

    Tăng trưởng GDP

    • Theo ADB (Asian Development Bank), Việt Nam được dự báo đạt tăng trưởng ~ 6,7 % năm 2025 nhờ cầu nội địa vững và chính sách hỗ trợ. Vietnam+ (VietnamPlus)+1
    • OECD trong “Economic Surveys: Viet Nam 2025” dự báo GDP năm 2025 tăng ~ 6,2 % (và khoảng 6,0 % năm 2026). OECD
    • World Bank trong báo cáo “Taking Stock” dự báo Việt Nam tăng trưởng ~ 6,8 % năm 2025, sau khi đạt ~ 7,1 % trong 2024. World Bank+2World Bank+2
    • Tuy nhiên, IMF trong “Article IV Mission” đưa ra kịch bản thận trọng: nếu các áp lực thương mại gia tăng, tăng trưởng có thể chỉ đạt ~ 5,4 %. IMF
    • OECD trong một đánh giá khác lưu ý rằng tăng trưởng sẽ phần lớn dựa vào cầu nội địa vì xuất khẩu & đầu tư quốc tế có thể chịu áp lực từ bất ổn toàn cầu. OECD

    Nhận xét: Có sự phân kỳ trong các dự báo: mức trung bình phổ biến là khoảng 6,2 % – 6,8 %. Nếu Việt Nam duy trì được các nhân tố hỗ trợ tốt, có thể vươn lên phía cao của dải đó — nhưng rủi ro bên ngoài có thể kéo xuống.


    Lạm phát & chính sách tiền tệ

    • Trong 6 tháng đầu năm 2025, CPI tăng ~ 3,27 % so với cùng kỳ năm trước. VietNamNet News
    • Theo Trading Economics, lạm phát hàng tháng vào tháng 7/2025 là ~ 3,19 %. Trading Economics
    • OECD dự báo lạm phát năm 2025 có thể lên ~ 3,7 %, vẫn thấp hơn mức trần mục tiêu của Chính phủ. OECD
    • Một số phân tích đề cập rằng áp lực từ giá nguyên vật liệu, biến động tỷ giá, chi phí nhập khẩu (nhất là nguyên liệu đầu vào cho sản xuất) có thể tạo áp lực tăng giá trong nửa cuối năm. VietNamNet News+1
    • Chính sách tiền tệ dự kiến sẽ duy trì thận trọng để cân bằng giữa hỗ trợ tăng trưởng và kiểm soát lạm phát — không có nhiều “có dư địa” để nới lỏng mạnh nếu áp lực nhập khẩu, tỷ giá tăng hoặc dòng vốn quốc tế biến động mạnh. IMF+1
    • Việc điều chỉnh linh hoạt tỷ giá sẽ là công cụ quan trọng để ứng phó với áp lực ngoại hối và biến động dòng vốn ngoại. IMF

    Thương mại quốc tế & đầu tư nước ngoài

    • Xuất khẩu của Việt Nam trong nửa đầu 2025 vẫn tăng, mặc dù chịu áp lực từ các biện pháp thuế của Mỹ. SSI+4Vietnam Briefing+4arc-group.com+4
    • Việt Nam đã đạt thỏa thuận “cắt giảm” hoặc ổn định biện pháp thuế từ Mỹ, ví dụ thỏa thuận áp thuế 20 % thay vì mức cao hơn trước đó, nhằm giảm nguy cơ biện pháp cực đoan. arc-group.com
    • Tuy nhiên, xuất khẩu là thành phần rất nhạy cảm với biến động chính sách thương mại quốc tế và chuỗi cung ứng toàn cầu — nếu căng thẳng thương mại gia tăng hoặc thị trường tiêu thụ (như Mỹ, EU) chững lại, xuất khẩu Việt Nam có thể chịu tác động đáng kể.
    • Dự báo OECD cho rằng nhu cầu xuất khẩu và dòng vốn FDI sẽ bị “yếu đi” trong 2025 do bất ổn chính sách toàn cầu. OECD
    • FDI — vốn đầu tư trực tiếp từ nước ngoài — vẫn là nguồn lực quan trọng để hỗ trợ lĩnh vực sản xuất, công nghiệp chế biến xuất khẩu. Nếu Việt Nam tiếp tục cải thiện môi trường đầu tư, tháo gỡ rào cản hành chính, còn giữ được ưu thế chi phí và chuỗi giá trị, FDI có thể tiếp tục đóng vai trò dẫn dắt.

    Cầu nội địa & đầu tư công

    • OECD và các tổ chức khác đánh giá cầu nội địa — tức tiêu dùng và đầu tư trong nước — sẽ là “đầu kéo” chính cho tăng trưởng trong năm 2025, khi xuất khẩu có thể chịu áp lực từ bên ngoài. OECD+2Vietnam+ (VietnamPlus)+2
    • Tiêu dùng nội địa đang hồi phục tốt, nhờ thu nhập thực tế tăng, việc làm ổn định, cũng như chính sách hỗ trợ. OECD+2arc-group.com+2
    • Đầu tư công và việc giải ngân vốn ngân sách được kỳ vọng tăng tốc để hỗ trợ tăng trưởng, nhất là trong bối cảnh Chính phủ có nhu cầu tạo xung lực mới nếu xuất khẩu bị chậm lại. IMF+3OECD+3SSI+3
    • Việc tái cơ cấu hành chính, cắt giảm lớp trung gian, hợp nhất địa phương (giảm “giấy phép, thủ tục”) có thể cải thiện hiệu quả đầu tư trong trung hạn. Ví dụ, từ 1/7/2025, Việt Nam thực hiện sáp nhập các đơn vị hành chính cấp tỉnh và loại bỏ cấp huyện trong nhiều vị trí. arc-group.com+2Wikipedia+2

    Rủi ro & thách thức nổi bật

    1. Rủi ro thương mại & chính sách quốc tế
      • Các biện pháp thuế của Mỹ, EU, hoặc các biện pháp phòng vệ thương mại có thể ảnh hưởng mạnh đến xuất khẩu.
      • Tác động của chiến tranh thương mại, chuỗi cung ứng bị đứt gãy, hoặc đồng vốn quốc tế rút lui khi rủi ro địa chính trị tăng.
    2. Biến động tỷ giá & áp lực ngoại hối
      • Việt Nam phụ thuộc nhiều vào nhập khẩu nguyên liệu sản xuất. Nếu đồng Việt Nam (VND) mất giá mạnh, chi phí đầu vào có thể tăng, gây lạm phát “nhập khẩu”.
      • Dòng vốn ngắn hạn có thể rút ra nếu có cú sốc từ bên ngoài hoặc lợi suất toàn cầu biến động mạnh.
    3. Chi phí vốn & lãi suất
      • Nếu lãi suất thế giới tăng hoặc ngân hàng nhà nước phải giữ cứng chính sách thắt chặt để kiềm lạm phát, chi phí vay của doanh nghiệp & hộ gia đình sẽ tăng, ảnh hưởng đầu tư và tiêu dùng.
    4. Áp lực bất động sản & đầu tư dư thừa
      • Bất động sản là ngành nhạy cảm với chính sách tín dụng, lãi suất và phân khúc đầu cơ. Rủi ro bong bóng địa phương có thể lan sang lĩnh vực ngân hàng, xây dựng.
      • Đầu tư công nếu không hiệu quả hoặc giải ngân chậm có thể lãng phí nguồn lực.
    5. Cơ cấu kinh tế & năng lực đổi mới
      • Việt Nam cần tiếp tục chuyển từ sản xuất thâm dụng lao động sang sản xuất có giá trị gia tăng cao, đổi mới công nghệ, phát triển chuỗi giá trị nội địa mạnh hơn.
      • Hạ tầng, năng lượng, giao thông, logistic vẫn là chỗ “nghẽn cổ chai”.
    6. Biến đổi khí hậu, thiên tai & an ninh lương thực/nông nghiệp
      • Việt Nam dễ bị ảnh hưởng bởi thiên tai (bão, lũ, hạn hán). Nếu năm 2025 có thiên tai mạnh, sẽ gây gián đoạn sản xuất nông nghiệp, chuỗi cung ứng vùng, ảnh hưởng đến giá thực phẩm và lạm phát.
      • Ví dụ, đã có các đợt mưa lớn, lũ lụt ở các vùng núi trong năm 2025. Wikipedia
    7. Yếu tố chính trị & cải cách thể chế
      • Việc thực hiện các cải cách hành chính, cải thiện môi trường đầu tư, minh bạch hóa quản trị… là yếu tố quyết định cho mức độ thành công của tăng trưởng cao và bền vững.
      • Nếu cải cách chậm chạp hoặc thiếu quyết liệt, có thể làm mất niềm tin nhà đầu tư.

    Cơ hội nổi bật

    • Trung tâm sản xuất thay thế (Manufacturing Hub)
      Với việc nhiều doanh nghiệp/nhà máy rời khỏi Trung Quốc (hoặc tìm nơi thứ ba), Việt Nam có cơ hội hấp thu dòng vốn sản xuất sang, đặc biệt trong công nghệ, điện tử, linh kiện.
    • Tăng nội địa hóa & chuỗi giá trị sâu hơn
      Xu hướng “tự chủ đầu vào”, phát triển các ngành công nghiệp hỗ trợ có thể giúp giảm phụ thuộc nhập khẩu, gia tăng giá trị gia tăng trong xuất khẩu.
    • Đầu tư hạ tầng, năng lượng sạch & chuyển đổi xanh
      Việt Nam đã và đang chú trọng phát triển năng lượng tái tạo, điện mặt trời, gió, năng lượng sạch để đáp ứng nhu cầu công nghiệp tăng.
    • Cải cách hành chính & đơn giản hóa thủ tục
      Nếu thực hiện hiệu quả, cải cách này có thể cắt giảm chi phí giao dịch, tăng hiệu quả đầu tư, thu hút nhiều dự án mới.
    • Thị trường nội địa & tầng lớp trung lưu tăng
      Khi thu nhập bình quân đầu người tăng, nhu cầu tiêu dùng các sản phẩm công nghệ, dịch vụ cao cấp sẽ tăng — mở cơ hội cho doanh nghiệp trong nước & doanh nghiệp FDI phủ sóng thị trường nội địa.

    2. Những chỉ số “điểm” cần theo dõi sát

    • Tốc độ tăng trưởng GDP quý / nửa năm so với cùng kỳ
    • CPI (lạm phát) hàng tháng & core inflation (loại trừ giá năng lượng, thực phẩm)
    • Tỷ giá VND / USD & cán cân thanh toán
    • Dòng vốn FDI / đăng ký cấp mới & điều chỉnh vốn
    • Tình hình xuất khẩu theo thị trường chủ lực (Mỹ, EU, Trung Quốc) và chịu thuế/ rào cản ra sao
    • Tốc độ giải ngân đầu tư công / vốn ngân sách trung ương & địa phương
    • Tín dụng ngân hàng (mức tăng dư nợ cho sản xuất, doanh nghiệp)
    • Thực hiện cải cách hành chính, đơn giản hóa thủ tục đầu tư
    • Tác động của thiên tai, chi phí logistics, gián đoạn chuỗi cung ứng

    3. Liên hệ với đầu tư & cổ phiếu

    • Các cổ phiếu xuất khẩu / công nghiệp chế biến rất “nhạy cảm” với bối cảnh thương mại quốc tế, vì chuỗi cung ứng & thuế xuất nhập khẩu có thể thay đổi.
    • Cổ phiếu nội địa, dịch vụ, bán lẻ có thể hưởng lợi từ tiêu dùng nội địa tăng khi thu nhập cải thiện.
    • Cổ phiếu bất động sản & xây dựng hạ tầng có thể được kích thích nếu đầu tư công tăng và giải ngân nhanh.
    • Cổ phiếu ngân hàng cần lưu ý chi phí huy động và rủi ro nợ xấu nếu lãi suất tăng và doanh nghiệp khó khăn.
    • Dự báo tốt nhất là lựa chọn các cổ phiếu có mô hình kinh doanh linh hoạt, sức chống chịu cao trước biến động ngoại sinh.